![Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327105348.jpg)
![KAA Gent KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
0.78
1.02
0.98
0.72
4.85
3.62
1.58
1.00
0.75
0.98
0.72
Diễn biến chính
![Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327105348.jpg)
![KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tsuyoshi Watanabe
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pieter Gerkens
Kiến tạo: Jonathan Heris
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Fabrice Sambu Mansoni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pierre Dwomoh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tarik Tissoudali
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matisse Samoise
Ra sân: Moussa Sissako
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeff Reine Adelaide
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Youssouf Kone
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julien De Sart
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327105348.jpg)
![KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
Đội hình xuất phát
![Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327105348.jpg)
![KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
![Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327105348.jpg)
![Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jeunesse Molenbeek
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Theo Defourny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 5.67 | |
19 | Jonathan Heris | Defender | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 36 | 6.94 | |
99 | Youssouf Kone | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 3 | 0 | 43 | 6.1 | |
77 | Jeff Reine Adelaide | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 6 | 0 | 48 | 6.05 | |
21 | Fabrice Sambu Mansoni | Defender | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 37 | 6.34 | |
2 | Luis Geovanny Segovia Vega | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 1 | 1 | 48 | 6.02 | |
44 | Moussa Sissako | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 0 | 54 | 6.46 | |
9 | Makhtar Gueye | Forward | 1 | 1 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 2 | 13 | 6.93 | |
8 | Shuto ABE | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 35 | 6.37 | |
7 | Mickael Biron | Forward | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 31 | 6.69 | |
6 | Pierre Dwomoh | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 36 | 35 | 97.22% | 1 | 2 | 46 | 6.47 | |
17 | Ilay Camara | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Sven Kums | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 36 | 6.42 | |
1 | Nardi Paul | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 15 | 6.06 | |
17 | Andrew Hjulsager | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
13 | Julien De Sart | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 1 | 2 | 37 | 7.04 | |
8 | Pieter Gerkens | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 10 | 6.38 | |
10 | Tarik Tissoudali | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.31 | |
23 | Jordan Torunarigha | Defender | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 29 | 6.08 | |
4 | Tsuyoshi Watanabe | Defender | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 37 | 6.42 | |
5 | Ismael Kandouss | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 41 | 6.21 | |
18 | Matisse Samoise | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 21 | 6.08 | |
3 | Archie Brown | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 1 | 30 | 6.43 | |
19 | Malick Fofana | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 20 | 7.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ