Vòng 29
18:30 ngày 13/04/2025
Jahn Regensburg
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Schalke 04
Địa điểm: Continental Arena
Thời tiết: Giông bão, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.97
-0.5
0.93
O 2.5
0.87
U 2.5
1.03
1
3.50
X
3.55
2
1.94
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Phút
Schalke 04 Schalke 04
Christian Kuhlwetter 1 - 0 match goal
21'
24'
match yellow.png Paul Seguin
32'
match yellow.png Taylan Bulut
34'
match yellow.png Mehmet Can Aydin
Dejan Galjen
Ra sân: Sargis Adamyan
match change
66'
67'
match change Tobias Mohr
Ra sân: Taylan Bulut
67'
match change Tidiane Toure
Ra sân: Mehmet Can Aydin
72'
match yellow.png Aymen Barkok
73'
match change Pape Meissa Ba
Ra sân: Aymen Barkok
73'
match change Ilyes Hamache
Ra sân: Amin Younes
Nico Ochojski
Ra sân: Ben Kieffer
match change
78'
Sebastian Ernst
Ra sân: Christian Viet
match change
78'
Kai Proger
Ra sân: Noah Ganaus
match change
79'
84'
match change Derry John Murkin
Ra sân: Anton Donkor
Rasim Bulic
Ra sân: Christian Kuhlwetter
match change
87'
Julian Pollersbeck match yellow.png
89'
Dejan Galjen 2 - 0 match goal
90'
Nico Ochojski match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Schalke 04 Schalke 04
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
11
11
 
Sút Phạt
 
12
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
203
 
Số đường chuyền
 
510
56%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
11
6
 
Việt vị
 
3
47
 
Đánh đầu
 
39
22
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
4
25
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Ném biên
 
22
25
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
6
31
 
Long pass
 
46
87
 
Pha tấn công
 
111
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Rasim Bulic
11
Nico Ochojski
15
Sebastian Ernst
33
Kai Proger
39
Dejan Galjen
34
Anssi Suhonen
1
Felix Gebhardt
8
Andreas Geipl
29
Elias Huth
Jahn Regensburg Jahn Regensburg 3-4-2-1
4-2-3-1 Schalke 04 Schalke 04
23
Pollersb...
14
Ziegele
4
Ballas
37
Wurm
2
Handwerk...
30
Kuhlwett...
10
Viet
36
Kieffer
3
Hein
20
Ganaus
22
Adamyan
28
Heekeren
31
Bulut
6
Schallen...
35
Kaminski
30
Donkor
25
Barkok
7
Seguin
23
Aydin
19
Karaman
8
Younes
9
Sylla

Substitutes

24
Ilyes Hamache
29
Tobias Mohr
10
Pape Meissa Ba
5
Derry John Murkin
50
Tidiane Toure
2
Felipe Sanchez
34
Michael Langer
26
Tomas Kalas
37
Max Gruger
Đội hình dự bị
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Rasim Bulic 5
Nico Ochojski 11
Sebastian Ernst 15
Kai Proger 33
Dejan Galjen 39
Anssi Suhonen 34
Felix Gebhardt 1
Andreas Geipl 8
Elias Huth 29
Jahn Regensburg Schalke 04
24 Ilyes Hamache
29 Tobias Mohr
10 Pape Meissa Ba
5 Derry John Murkin
50 Tidiane Toure
2 Felipe Sanchez
34 Michael Langer
26 Tomas Kalas
37 Max Gruger

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
32.33% Kiểm soát bóng 64.33%
18.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 1.3
4 Phạt góc 6.6
2.4 Thẻ vàng 2.4
2.8 Sút trúng cầu môn 3.4
42.1% Kiểm soát bóng 57.6%
15 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jahn Regensburg (32trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
10
4
6
HT-H/FT-T
3
3
1
0
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
7
0
4
3

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Florian Ballas Trung vệ 1 1 0 15 8 53.33% 0 1 26 7.2
22 Sargis Adamyan Tiền đạo cắm 2 2 2 12 8 66.67% 3 3 40 7.45
15 Sebastian Ernst Tiền vệ công 0 0 0 2 0 0% 0 1 2 6.1
33 Kai Proger Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.16
23 Julian Pollersbeck Thủ môn 0 0 0 21 11 52.38% 0 0 24 6.66
14 Robin Ziegele Trung vệ 1 1 0 16 10 62.5% 0 1 23 6.73
10 Christian Viet Tiền vệ công 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 34 6.77
2 Tim Handwerker Hậu vệ cánh trái 3 0 0 14 8 57.14% 7 1 38 6.31
11 Nico Ochojski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
30 Christian Kuhlwetter Tiền đạo cắm 2 1 0 22 10 45.45% 0 1 42 8.03
3 Bryan Hein Hậu vệ cánh trái 0 0 2 15 10 66.67% 1 1 25 6.34
39 Dejan Galjen Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 1 9 5.94
20 Noah Ganaus Tiền đạo cắm 0 0 1 12 7 58.33% 1 3 26 6.74
37 Leopold Wurm Trung vệ 0 0 0 15 8 53.33% 0 4 28 7.53
36 Ben Kieffer Defender 0 0 1 18 10 55.56% 1 1 41 7.01

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Marco Kaminski Trung vệ 1 0 0 45 39 86.67% 0 3 53 6.45
8 Amin Younes Cánh trái 0 0 0 41 29 70.73% 0 1 60 6.07
19 Kenan Karaman Tiền đạo cắm 1 0 1 21 17 80.95% 0 0 30 5.99
7 Paul Seguin Tiền vệ trụ 0 0 4 58 48 82.76% 5 3 73 6.53
29 Tobias Mohr Tiền vệ trái 1 0 0 4 4 100% 1 0 7 6.17
30 Anton Donkor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 30 71.43% 2 3 67 6.63
9 Moussa Sylla Tiền đạo cắm 0 0 1 12 7 58.33% 0 4 18 6.31
25 Aymen Barkok Tiền vệ công 0 0 0 50 39 78% 0 2 65 6.36
6 Ron Schallenberg Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 62 51 82.26% 0 0 78 6.46
10 Pape Meissa Ba Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.97
23 Mehmet Can Aydin Tiền vệ phải 2 1 0 25 17 68% 0 0 37 6.08
24 Ilyes Hamache Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.16
28 Justin Heekeren Thủ môn 0 0 0 45 25 55.56% 0 0 58 6.89
31 Taylan Bulut Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 34 85% 1 2 52 6.25
50 Tidiane Toure Defender 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ