![Jahn Regensburg Jahn Regensburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119132308.jpg)
![Magdeburg Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
0.96
0.94
0.92
0.96
3.75
3.60
1.91
0.83
1.07
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Jahn Regensburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119132308.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Livan Burcu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Loric
Ra sân: Christian Kuhlwetter
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kai Proger
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Geipl
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sebastian Ernst
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Philipp Hercher
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexander Nollenberger
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Jahn Regensburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119132308.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
Đội hình xuất phát
![Jahn Regensburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119132308.jpg)
![Magdeburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
![Jahn Regensburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119132308.jpg)
![Jahn Regensburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921190626.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jahn Regensburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Andreas Geipl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 18 | 6.14 | |
15 | Sebastian Ernst | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 35 | 6.3 | |
33 | Kai Proger | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 7 | 0 | 24 | 6.02 | |
10 | Christian Viet | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 32 | 6.02 | |
30 | Christian Kuhlwetter | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 14 | 6.03 | |
27 | Dominik Kother | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 11 | 6.02 | |
5 | Rasim Bulic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 13 | 5.96 | |
3 | Bryan Hein | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 20 | 6.43 | |
1 | Felix Gebhardt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 25 | 5.07 | |
16 | Louis Breunig | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 3 | 21 | 6.09 | |
37 | Leopold Wurm | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.74 |
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Tobias Muller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 2 | 25 | 6.76 | |
1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 27 | 6.72 | |
16 | Marcus Mathisen | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 2 | 43 | 7.26 | |
27 | Philipp Hercher | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 28 | 6.34 | |
11 | Mo El Hankouri | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 36 | 7.58 | |
25 | Silas Gnaka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 37 | 6.89 | |
9 | Martijn Kaars | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 1 | 10 | 6.32 | |
17 | Alexander Nollenberger | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 16 | 6.58 | |
2 | Samuel Loric | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 29 | 6.64 | |
15 | Daniel Heber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 33 | 6.92 | |
29 | Livan Burcu | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 23 | 6.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ