Vòng 20
19:00 ngày 01/02/2025
Jahn Regensburg
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Hertha Berlin
Địa điểm: Continental Arena
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
-0.5
0.85
O 2.75
0.94
U 2.75
0.96
1
3.70
X
3.60
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.93
O 0.5
0.35
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Phút
Hertha Berlin Hertha Berlin
Robin Ziegele match yellow.png
37'
Christian Kuhlwetter 1 - 0 match pen
45'
46'
match change Fabian Reese
Ra sân: Smail Prevljak
60'
match change Florian Niederlechner
Ra sân: Marten Winkler
60'
match change Kevin Sessa
Ra sân: Pascal Klemens
Elias Huth
Ra sân: Sargis Adamyan
match change
68'
Noah Ganaus
Ra sân: Eric Hottmann
match change
68'
73'
match change Michal Karbownik
Ra sân: Mickael Cuisance
85'
match change Luca Schuler
Ra sân: Derry Scherhant
Christian Viet
Ra sân: Christian Kuhlwetter
match change
88'
Elias Huth 2 - 0 match goal
90'
Leopold Wurm
Ra sân: Louis Breunig
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Hertha Berlin Hertha Berlin
4
 
Phạt góc
 
12
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
16
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
229
 
Số đường chuyền
 
394
58%
 
Chuyền chính xác
 
81%
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
27
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
17
34
 
Ném biên
 
23
24
 
Cản phá thành công
 
14
17
 
Thử thách
 
10
22
 
Long pass
 
37
92
 
Pha tấn công
 
86
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Noah Ganaus
37
Leopold Wurm
29
Elias Huth
10
Christian Viet
34
Anssi Suhonen
23
Julian Pollersbeck
27
Frederic Ananou
2
Tim Handwerker
36
Ben Kieffer
Jahn Regensburg Jahn Regensburg 3-5-2
3-1-4-2 Hertha Berlin Hertha Berlin
1
Gebhardt
16
Breunig
5
Bulic
14
Ziegele
3
Hein
30
Kuhlwett...
8
Geipl
15
Ernst
33
Proger
9
Hottmann
22
Adamyan
35
Gersbeck
16
Kenny
44
Gechter
37
Leistner
41
Klemens
22
Winkler
27
Cuisance
10
Maza
42
Zeefuik
39
Scherhan...
9
Prevljak

Substitutes

8
Kevin Sessa
7
Florian Niederlechner
11
Fabian Reese
18
Luca Schuler
33
Michal Karbownik
20
Palko Dardai
1
Tjark Ernst
5
Andreas Bouchalakis
24
Jon Dagur Thorsteinsson
Đội hình dự bị
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Noah Ganaus 20
Leopold Wurm 37
Elias Huth 29
Christian Viet 10
Anssi Suhonen 34
Julian Pollersbeck 23
Frederic Ananou 27
Tim Handwerker 2
Ben Kieffer 36
Jahn Regensburg Hertha Berlin
8 Kevin Sessa
7 Florian Niederlechner
11 Fabian Reese
18 Luca Schuler
33 Michal Karbownik
20 Palko Dardai
1 Tjark Ernst
5 Andreas Bouchalakis
24 Jon Dagur Thorsteinsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1.67
1.67 Sút trúng cầu môn 3.33
42% Kiểm soát bóng 57%
17 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.7
4 Phạt góc 6.5
2 Thẻ vàng 2.6
2.6 Sút trúng cầu môn 4.5
39.3% Kiểm soát bóng 53.6%
12.7 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jahn Regensburg (23trận)
Chủ Khách
Hertha Berlin (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
1
1
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
7
0
5
3

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Andreas Geipl Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 10 52.63% 5 1 35 7.24
22 Sargis Adamyan Tiền đạo cắm 1 0 1 5 3 60% 2 0 11 6.23
15 Sebastian Ernst Tiền vệ công 0 0 0 11 7 63.64% 3 0 19 6.42
33 Kai Proger Cánh phải 0 0 0 10 9 90% 1 0 28 6.9
14 Robin Ziegele Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 21 6.46
30 Christian Kuhlwetter Tiền đạo cắm 1 1 0 9 5 55.56% 0 0 18 7.07
9 Eric Hottmann Tiền đạo cắm 2 1 0 12 6 50% 0 2 26 6.61
5 Rasim Bulic Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 8 4 50% 0 1 16 7.02
3 Bryan Hein Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 1 1 19 6.6
1 Felix Gebhardt Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 22 6.93
16 Louis Breunig Trung vệ 0 0 0 14 7 50% 0 0 23 6.76

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Toni Leistner Trung vệ 1 0 0 38 31 81.58% 0 3 45 6.16
35 Marius Gersbeck Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 27 6.15
9 Smail Prevljak Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 5.95
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ cánh phải 0 0 2 24 22 91.67% 2 1 41 6.43
11 Fabian Reese Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.04
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ cánh phải 1 0 0 25 20 80% 0 0 42 6.16
27 Mickael Cuisance Tiền vệ trụ 2 0 2 17 17 100% 7 0 35 6.49
22 Marten Winkler Cánh phải 0 0 0 9 4 44.44% 1 0 18 5.77
44 Linus Gechter Trung vệ 1 0 1 33 29 87.88% 0 2 43 6.64
39 Derry Scherhant Cánh trái 2 1 0 8 5 62.5% 1 0 28 7.29
41 Pascal Klemens Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 28 6.11
10 Ibrahim Maza Tiền vệ công 0 0 1 20 17 85% 1 0 28 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ