![Italia Italia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153709.png)
![Israel Israel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131451.jpg)
1.03
0.79
0.88
0.92
1.20
7.00
13.00
0.79
1.05
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Italia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153709.png)
![Israel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131451.jpg)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gavriel Kanichowsky
Ra sân: Nicolo Fagioli
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Giacomo Raspadori
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elad Madmon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dolev Haziza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Federico Dimarco
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Federico Dimarco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giacomo Raspadori
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liel Abada
Kiến tạo: Iyenoma Destiny Udogie
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dor Peretz
Ra sân: Mateo Retegui
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Davide Frattesi
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Italia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153709.png)
![Israel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131451.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Italia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153709.png)
![Israel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131451.jpg)
![Italia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153709.png)
![Italia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131451.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Italia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 34 | 6.15 | |
3 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 5 | 34 | 33 | 97.06% | 10 | 0 | 51 | 7.69 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 1 | 49 | 7.68 | |
21 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 87 | 78 | 89.66% | 0 | 3 | 98 | 7.06 | |
4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 2 | 81 | 76 | 93.83% | 1 | 1 | 88 | 8.43 | |
9 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 3 | 28 | 7.36 | |
8 | Sandro Tonali | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 63 | 55 | 87.3% | 4 | 0 | 78 | 7.55 | |
7 | Nicolo Fagioli | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 3 | 0 | 40 | 6.12 | |
10 | Giacomo Raspadori | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 2 | 0 | 45 | 7.22 | |
6 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 0 | 47 | 6.44 | |
19 | Iyenoma Destiny Udogie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.57 | |
11 | Daniel Maldini | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 16 | 6.13 | |
5 | Riccardo Calafiori | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 69 | 66 | 95.65% | 1 | 1 | 81 | 6.63 | |
20 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 3 | 0 | 62 | 6.48 | |
17 | Lorenzo Lucca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.99 |
Israel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ramzi Safuri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
8 | Dor Peretz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 20 | 5.63 | |
10 | Dolev Haziza | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 30 | 5.72 | ||
18 | Omri Glazer | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 46 | 6.32 | ||
14 | Gavriel Kanichowsky | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 27 | 6.52 | ||
9 | Thai Baribo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.85 | |
3 | Matan Baltaxa | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 52 | 6.24 | ||
5 | Idan Nachmias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 30 | 5.68 | |
16 | Mohammed Abo Fani | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 0 | 52 | 7 | |
22 | Danny Gruper | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.07 | |
11 | Liel Abada | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 1 | 21 | 5.71 | |
21 | Mahmoud Jaber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.04 | |
15 | Oscar Gloukh | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 28 | 5.69 | |
13 | Anan Khalaili | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.94 | |
2 | Ilay Feingold | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 58 | 5.9 | |
20 | Elad Madmon | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ