Vòng League A Quarterfinals
02:45 ngày 21/03/2025
Italia
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 0)
Đức
Địa điểm: Giuseppe Meazza
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.88
O 2.25
0.86
U 2.25
0.96
1
2.70
X
3.25
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.89
O 1
1.09
U 1
0.73

Diễn biến chính

Italia Italia
Phút
Đức Đức
Sandro Tonali 1 - 0 match goal
9'
46'
match change Tim Kleindienst
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
46'
match change Nico Schlotterbeck
Ra sân: David Raum
49'
match goal 1 - 1 Tim Kleindienst
Kiến tạo: Joshua Kimmich
Nicolo Rovella match yellow.png
52'
55'
match yellow.png Nadiem Amiri
Raoul Bellanova
Ra sân: Matteo Politano
match change
64'
Samuele Ricci
Ra sân: Nicolo Rovella
match change
64'
66'
match change Jamie Leweling
Ra sân: Nadiem Amiri
Daniel Maldini
Ra sân: Giacomo Raspadori
match change
71'
Daniel Maldini match yellow.png
74'
76'
match goal 1 - 2 Leon Goretzka
Kiến tạo: Joshua Kimmich
82'
match change Karim Adeyemi
Ra sân: Leroy Sane
Lorenzo Lucca
Ra sân: Moise Keane
match change
83'
Davide Frattesi
Ra sân: Nicolo Barella
match change
84'
90'
match change Robert Andrich
Ra sân: Pascal Gross

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Italia Italia
Đức Đức
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
20
 
Sút Phạt
 
14
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
371
 
Số đường chuyền
 
524
84%
 
Chuyền chính xác
 
88%
14
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
24
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
7
13
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
17
 
Long pass
 
16
69
 
Pha tấn công
 
97
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Davide Frattesi
2
Raoul Bellanova
6
Samuele Ricci
11
Daniel Maldini
15
Lorenzo Lucca
13
Guglielmo Vicario
20
Mattia Zaccagni
12
Alex Meret
4
Alessandro Buongiorno
17
Matteo Ruggeri
23
Cesare Casadei
3
Federico Gatti
Italia Italia 3-5-2
4-2-3-1 Đức Đức
1
Donnarum...
5
Calafior...
21
Bastoni
22
Lorenzo
19
Udogie
8
Tonali
14
Rovella
18
Barella
7
Politano
9
Keane
10
Raspador...
1
Baumann
6
Kimmich
4
Tah
2
Rudiger
22
Raum
5
Gross
8
Goretzka
11
Amiri
19
Sane
10
Musiala
7
Burkardt

Substitutes

23
Robert Andrich
9
Tim Kleindienst
15
Nico Schlotterbeck
14
Jamie Leweling
20
Karim Adeyemi
21
Stefan Ortega
12
Alexander Nubel
18
Maximilian Mittelstadt
3
Robin Koch
17
Yann Bisseck
13
Deniz Undav
16
Angelo Stiller
Đội hình dự bị
Italia Italia
Davide Frattesi 16
Raoul Bellanova 2
Samuele Ricci 6
Daniel Maldini 11
Lorenzo Lucca 15
Guglielmo Vicario 13
Mattia Zaccagni 20
Alex Meret 12
Alessandro Buongiorno 4
Matteo Ruggeri 17
Cesare Casadei 23
Federico Gatti 3
Italia Đức
23 Robert Andrich
9 Tim Kleindienst
15 Nico Schlotterbeck
14 Jamie Leweling
20 Karim Adeyemi
21 Stefan Ortega
12 Alexander Nubel
18 Maximilian Mittelstadt
3 Robin Koch
17 Yann Bisseck
13 Deniz Undav
16 Angelo Stiller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
46% Kiểm soát bóng 62.33%
15.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.6
1.6 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 2.4
4.5 Sút trúng cầu môn 6.8
50.5% Kiểm soát bóng 60.4%
11.8 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Italia (8trận)
Chủ Khách
Đức (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
1

Italia Italia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Matteo Politano 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 14 6.6
18 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 0 0 1 18 16 88.89% 1 0 24 6.86
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.63
9 Moise Keane Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 9 6.46
21 Alessandro Bastoni Trung vệ 1 1 0 15 14 93.33% 0 0 17 6.6
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 32 7.02
8 Sandro Tonali Tiền vệ trụ 2 2 0 10 9 90% 0 0 19 7.81
10 Giacomo Raspadori Tiền đạo thứ 2 1 0 1 9 6 66.67% 3 0 13 6.38
14 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 21 6.4
19 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 20 6.31
5 Riccardo Calafiori Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 19 6.5

Đức Đức
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 15 6.58
5 Pascal Gross Tiền vệ trụ 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 36 6.02
2 Antonio Rudiger Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 2 1 39 6.01
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 2 1 0 30 29 96.67% 0 1 35 6.25
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 37 36 97.3% 0 0 39 5.93
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 29 100% 5 0 40 6.47
19 Leroy Sane Cánh phải 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 25 6.21
11 Nadiem Amiri Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 15 5.83
22 David Raum Defender 1 0 0 14 12 85.71% 2 0 23 6.02
7 Jonathan Michael Burkardt 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 7 6
10 Jamal Musiala Tiền vệ công 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 21 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ