![Istanbulspor Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Konyaspor Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
1.07
0.83
0.96
0.90
3.50
3.50
2.00
0.73
1.20
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marlos Moreno Duran
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ogulcan Ulgun
Ra sân: Jackson Kenio Santos Laurentino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valon Ethemi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sokol Cikalleshi
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Florian Loshaj
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahmet Oguz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Louka Andreassen
Ra sân: Vefa Temel
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
Đội hình xuất phát
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Istanbulspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
66 | Ali Yasar | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
6 | Modestas Vorobjovas | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 0 | 82 | 7.35 | |
14 | Simon Deli | Defender | 1 | 0 | 0 | 72 | 63 | 87.5% | 0 | 9 | 84 | 7.99 | |
4 | Mehmet Yesil | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 56 | 39 | 69.64% | 0 | 2 | 71 | 6.81 | |
34 | Florian Loshaj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 4 | 1 | 51 | 7.15 | |
27 | Valon Ethemi | Tiền vệ công | 6 | 3 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 2 | 0 | 34 | 6.53 | |
12 | Mendy Mamadou | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 1 | 13 | 6.22 | |
23 | Okan Erdogan | Defender | 1 | 0 | 2 | 56 | 48 | 85.71% | 4 | 0 | 82 | 7.32 | |
99 | Jackson Kenio Santos Laurentino | Forward | 3 | 2 | 2 | 31 | 21 | 67.74% | 4 | 1 | 49 | 7.35 | |
18 | Alassane Ndao | Tiền vệ công | 0 | 0 | 5 | 57 | 49 | 85.96% | 3 | 0 | 77 | 7.18 | |
8 | Vefa Temel | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 1 | 0 | 65 | 6.78 | |
59 | Alp Arda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 31 | 6.63 | |
19 | Emir Kaan Gultekin | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 10 | 6.29 | |
24 | Muammer Sarikaya | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 2 | 57 | 6.65 | |
20 | Ozcan Sahan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.22 |
Konyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Steven Nzonzi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 57 | 46 | 80.7% | 0 | 4 | 67 | 7.15 | |
16 | Nelson Miguel Castro Oliveira | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 9 | 6.08 | |
12 | Haubert Sitya Guilherme | Defender | 1 | 0 | 3 | 40 | 26 | 65% | 10 | 0 | 71 | 7.3 | |
19 | Cebrail Karayel | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
17 | Sokol Cikalleshi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 0 | 2 | 29 | 6.21 | |
22 | Ahmet Oguz | Defender | 0 | 0 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 1 | 1 | 65 | 7.39 | |
70 | Marlos Moreno Duran | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 2 | 30 | 6.64 | |
6 | Soner Dikmen | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 0 | 50 | 6.47 | |
8 | Alexandru Cicaldau | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 13 | 6.27 | |
35 | Ogulcan Ulgun | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 5 | 2 | 38 | 6.31 | |
5 | Ugurcan Yazgili | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 43 | 6.96 | |
11 | Louka Andreassen | Forward | 2 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 1 | 44 | 7.13 | |
3 | Karahan Yasir Subasi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 7 | 6.08 | |
14 | Metehan Mert | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 33 | 7.13 | |
42 | Mehmet Ali Buyuksayar | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
1 | Deniz Ertas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 10 | 35.71% | 0 | 0 | 39 | 7.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ