![Istanbulspor Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Karagumruk Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
0.93
0.87
0.77
0.93
2.82
3.63
2.08
1.10
0.65
1.00
0.70
Diễn biến chính
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Burak Kapacak
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Burak Kapacak
Ra sân: Emir Kaan Gultekin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Loshaj
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Bertolacci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Borini
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Magomed Ozdoev
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Ricci
Ra sân: Jason Eyenga Lokilo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Muammer Sarikaya
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valon Ethemi
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
Đội hình xuất phát
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Karagumruk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173403.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Istanbulspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | David Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 42 | 7.15 | |
90 | Emeka Eze | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.32 | |
66 | Ali Yasar | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 57 | 41 | 71.93% | 2 | 2 | 82 | 6.56 | |
46 | Ertugrul Ersoy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
20 | Simon Deli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.11 | |
4 | Mehmet Yesil | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 64 | 50 | 78.13% | 1 | 2 | 78 | 6.89 | |
34 | Florian Loshaj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 24 | 19 | 79.17% | 4 | 0 | 35 | 6.07 | |
88 | Adi Mehremic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
21 | Demeaco Duhaney | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 2 | 0 | 75 | 7.03 | |
70 | Jason Eyenga Lokilo | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 43 | 33 | 76.74% | 3 | 0 | 63 | 6.74 | |
27 | Valon Ethemi | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 46 | 6.02 | |
23 | Okan Erdogan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 0 | 73 | 6.54 | |
12 | Mahamadou Ba | 0 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 1 | 73 | 6.89 | ||
16 | Kerem Sen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 27 | 6.14 | |
19 | Emir Kaan Gultekin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 16 | 5.97 | |
24 | Muammer Sarikaya | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 0 | 65 | 6.44 |
Karagumruk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89 | Sofiane Feghouli | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 11 | 6.2 | |
91 | Andrea Bertolacci | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 33 | 6.69 | |
16 | Fabio Borini | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 37 | 6.8 | |
27 | Magomed Ozdoev | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 36 | 6.57 | |
11 | Kerim Frei | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 17 | 6.5 | |
8 | Matteo Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 56 | 45 | 80.36% | 2 | 0 | 66 | 6.7 | |
4 | Davide Biraschi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 25 | 64.1% | 1 | 1 | 63 | 5.59 | |
9 | Mbaye Diagne | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 4 | 21 | 7.69 | |
29 | Otabek Shukurov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.96 | |
5 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 85 | 82 | 96.47% | 0 | 1 | 101 | 7.52 | |
1 | Batuhan Ahmet Sen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 53 | 7.5 | |
22 | Burak Kapacak | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 28 | 7.02 | |
18 | Levent Munir Mercan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 2 | 68 | 7.11 | |
19 | Ebrima Colley | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 13 | 6 | |
24 | Nicholas Lawrence Anwan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.15 | |
6 | Bruno Rodrigues | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 68 | 91.89% | 0 | 2 | 87 | 7.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ