![Istanbulspor Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Istanbul BB Istanbul BB](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160220171253.jpg)
Diễn biến chính
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Istanbul BB](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160220171253.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Serdar Gurler
Ra sân: Tuncer Duhan Aksu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jetmir Topalli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Pedroso Alves de Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patryk Szysz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahmed Touba
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Berkay Ozcan
Ra sân: Eduart Rroca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emir Kaan Gultekin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Emeka Eze
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Istanbul BB](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160220171253.jpg)
Đội hình xuất phát
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Istanbul BB](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160220171253.jpg)
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160220171253.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Istanbulspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | David Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 7 | 6.31 | |
90 | Emeka Eze | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.14 | |
20 | Simon Deli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.28 | |
21 | Demeaco Duhaney | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.25 | |
3 | Tuncer Duhan Aksu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.24 | |
8 | Onur Ergun | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.11 | |
70 | Jason Eyenga Lokilo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.32 | |
98 | Jetmir Topalli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
23 | Okan Erdogan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.29 | |
12 | Mahamadou Ba | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.21 | ||
10 | Eduart Rroca | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.4 |
Istanbul BB
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Lucas Rodrigo Biglia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.52 | |
7 | Serdar Gurler | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 6.1 | |
8 | Danijel Aleksic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.16 | |
60 | Lucas Pedroso Alves de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 8 | 6.44 | |
42 | Omer Ali Sahiner | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.27 | |
5 | Leonardo Duarte Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.26 | |
25 | Joao Vitor BrandAo Figueiredo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 3 | 6.05 | |
19 | Berkay Ozcan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.14 | |
16 | Muhammed Sengezer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.71 | |
59 | Ahmed Touba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.48 | |
18 | Patryk Szysz | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ