![Istanbulspor Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Istanbul BB Istanbul BB](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160220171253.jpg)
Diễn biến chính
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Istanbul BB](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160220171253.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Danijel Aleksic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alassane Ndao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Loshaj
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahim Yilmaz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danijel Aleksic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Deniz Turuc
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dimitrios Pelkas
Ra sân: Jackson Kenio Santos Laurentino
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Krzysztof Piatek
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eden Karzev
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Leo Dubois
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Istanbul BB](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160220171253.jpg)
Đội hình xuất phát
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Istanbul BB](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160220171253.jpg)
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160220171253.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Istanbulspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | David Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 31 | 7.41 | |
9 | Ibrahim Yilmaz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 19 | 5.97 | |
14 | Simon Deli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 32 | 6.49 | |
4 | Mehmet Yesil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 22 | 6.52 | |
34 | Florian Loshaj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 31 | 6.65 | |
21 | Demeaco Duhaney | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 20 | 6.58 | |
27 | Valon Ethemi | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 23 | 6.35 | |
10 | Eduart Rroca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 36 | 6.36 | |
99 | Jackson Kenio Santos Laurentino | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 2 | 32 | 6.64 | |
18 | Alassane Ndao | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 6.3 | |
8 | Vefa Temel | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 35 | 6.63 |
Istanbul BB
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volkan Babacan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 17 | 6.33 | |
7 | Serdar Gurler | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 30 | 6.12 | |
8 | Danijel Aleksic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 28 | 6.42 | |
6 | Lucas Pedroso Alves de Lima | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 60 | 6.32 | |
23 | Deniz Turuc | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 0 | 35 | 6.91 | |
14 | Dimitrios Pelkas | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 19 | 14 | 73.68% | 5 | 0 | 34 | 7.24 | |
9 | Krzysztof Piatek | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 2 | 19 | 6.39 | |
5 | Leonardo Duarte Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 41 | 6.57 | |
10 | Berkay Ozcan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 34 | 6.42 | |
90 | Eden Karzev | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 37 | 7.07 | |
88 | Cemali Sertel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 1 | 64 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ