![Istanbulspor Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Caykur Rizespor Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
1.04
0.86
0.93
0.95
3.50
3.60
1.80
0.88
1.02
1.14
0.75
Diễn biến chính
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Altin Zeqiri
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Altin Zeqiri
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ozcan Sahan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Altin Zeqiri
Ra sân: Mendy Mamadou
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gustavo Affonso Sauerbeck
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emirhan Topcu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dal Varesanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Minchev
Ra sân: David Sambissa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahim Olawoyin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Emir Kaan Gultekin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jackson Kenio Santos Laurentino
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
Đội hình xuất phát
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Caykur Rizespor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175338.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Istanbulspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Coly Racine | Defender | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 0 | 56 | 5.72 | |
14 | Simon Deli | Defender | 0 | 0 | 1 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 2 | 69 | 6.35 | |
7 | David Sambissa | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 1 | 44 | 5.87 | |
4 | Mehmet Yesil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 1 | 65 | 6.03 | |
34 | Florian Loshaj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 3 | 1 | 79 | 5.96 | |
21 | Demeaco Duhaney | Defender | 0 | 0 | 2 | 43 | 38 | 88.37% | 4 | 0 | 64 | 6 | |
12 | Mendy Mamadou | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 26 | 6.04 | |
99 | Jackson Kenio Santos Laurentino | Forward | 0 | 0 | 0 | 61 | 44 | 72.13% | 1 | 0 | 81 | 6.15 | |
8 | Vefa Temel | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 37 | 6.32 | |
59 | Alp Arda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 1 | 44 | 6.94 | |
19 | Emir Kaan Gultekin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 29 | 5.82 | |
88 | Djakaridja Gillardinho Junior Traore | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.85 | |
20 | Ozcan Sahan | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 6.32 | |
41 | Tunahan Samdanli | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 23 | 5.86 | |
97 | Eren Arda San | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.88 | |
18 | Emir Mustafa Vurusaner | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.92 |
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jonjo Shelvey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 49 | 44 | 89.8% | 7 | 0 | 64 | 7.92 | |
23 | Gokhan Akkan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 43 | 7.64 | |
3 | Halil lbrahim Pehlivan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 3 | 0 | 52 | 7.03 | |
28 | Babajide David Akintola | Cánh phải | 4 | 2 | 3 | 30 | 23 | 76.67% | 2 | 1 | 55 | 8.94 | |
11 | Gustavo Affonso Sauerbeck | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 26 | 7.92 | |
89 | Martin Minchev | Forward | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 21 | 8.51 | |
9 | Adolfo Julian Gaich | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.42 | |
4 | Attila Mocsi | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.12 | |
53 | Emirhan Topcu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 48 | 6.65 | |
77 | Altin Zeqiri | Forward | 1 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 30 | 7.28 | |
2 | Khusniddin Alikulov | Defender | 3 | 1 | 3 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 3 | 62 | 7.46 | |
8 | Dal Varesanovic | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 40 | 6.72 | |
16 | Anil Yasar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.27 | |
37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 30 | 69.77% | 5 | 2 | 72 | 7.9 | |
24 | Muammer Sarikaya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 19 | 6.36 | |
10 | Ibrahim Olawoyin | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 2 | 44 | 8.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ