![Istanbul BB Istanbul BB](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160220171253.jpg)
![Fenerbahce Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
0.88
0.98
0.85
1.00
5.20
4.10
1.54
1.12
0.79
1.09
0.79
Diễn biến chính
![Istanbul BB](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160220171253.jpg)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Omer Ali Sahiner
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Irfan Can Kahveci
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ismail Yuksek
Ra sân: Krzysztof Piatek
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dusan Tadic
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Istanbul BB](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160220171253.jpg)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
Đội hình xuất phát
![Istanbul BB](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160220171253.jpg)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
![Istanbul BB](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160220171253.jpg)
![Istanbul BB](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Istanbul BB
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volkan Babacan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
6 | Lucas Pedroso Alves de Lima | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.24 | |
23 | Deniz Turuc | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 6.16 | |
42 | Omer Ali Sahiner | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.18 | |
15 | Leo Dubois | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.26 | |
9 | Krzysztof Piatek | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | |
5 | Leonardo Duarte Da Silva | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.28 | |
25 | Joao Vitor BrandAo Figueiredo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 8 | 6.09 | |
10 | Berkay Ozcan | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.15 | |
27 | Ousseynou Ba | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.32 | |
4 | Onur Ergun | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 9 | 6.41 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 9 | 6.32 | |
4 | Serdar Aziz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.38 | |
10 | Dusan Tadic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.02 | |
33 | Rade Krunic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.21 | |
17 | Irfan Can Kahveci | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.39 | |
40 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.36 | |
7 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.45 | |
53 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.19 | |
16 | Mert Mulder | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.18 | |
24 | Jayden Oosterwolde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.46 | |
5 | Ismail Yuksek | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ