![Israel Israel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131451.jpg)
![Romania Romania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135336.png)
0.96
0.84
0.78
0.92
2.60
3.17
2.43
0.93
0.82
0.98
0.72
Diễn biến chính
![Israel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131451.jpg)
![Romania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135336.png)
Kiến tạo: Miguel Angelo Leonardo Vitor
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Eli Dasa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Neta Lavi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ianis Hagi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denis Dragus
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Roy Revivo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vladimir Screciu
Ra sân: Anan Khalaili
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Razvan Marin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolae Stanciu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Israel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131451.jpg)
![Romania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135336.png)
Đội hình xuất phát
![Israel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131451.jpg)
![Romania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135336.png)
![Israel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131451.jpg)
![Israel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135336.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Israel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Miguel Angelo Leonardo Vitor | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 48 | 6.23 | |
7 | Eran Zahavi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 7.14 | |
2 | Eli Dasa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 39 | 6.46 | |
8 | Dor Peretz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 29 | 20 | 68.97% | 2 | 0 | 44 | 6.61 | |
18 | Omri Glazer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 21 | 6.82 | |
6 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 39 | 6.15 | |
3 | Sean Goldberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 54 | 6.18 | |
19 | Dor Turgeman | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 17 | 6.13 | |
12 | Roy Revivo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 29 | 6.26 | |
15 | Oscar Gloukh | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 30 | 6.66 | |
11 | Anan Khalaili | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 1 | 25 | 6.16 |
Romania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 24 | 6.53 | |
9 | George Puscas | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 18 | 7.26 | |
11 | Nicusor Bancu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 32 | 6.12 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 25 | 6.48 | |
14 | Ianis Hagi | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 24 | 6.68 | |
15 | Andrei Burca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
5 | Vladimir Screciu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
19 | Denis Dragus | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 1 | 29 | 6.9 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 32 | 6.78 | |
12 | Horatiu Moldovan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 19 | 6.33 | |
3 | Radu Dragusin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 22 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ