Vòng Group stage
02:45 ngày 26/03/2025
Israel
Đã kết thúc 2 - 4 Xem Live (0 - 1)
Na Uy
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.01
-0.75
0.89
O 2.75
0.78
U 2.75
0.96
1
5.00
X
3.70
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
1.03
-0.25
0.81
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Israel Israel
Phút
Na Uy Na Uy
31'
match yellow.png Torbjorn Heggem
39'
match goal 0 - 1 David Moller Wolfe
Kiến tạo: Martin Odegaard
Roy Revivo
Ra sân: Sean Goldberg
match change
46'
Mohammed Abo Fani
Ra sân: Mahmoud Jaber
match change
46'
Mohammed Abo Fani 1 - 1
Kiến tạo: Liel Abada
match goal
55'
59'
match goal 1 - 2 Alexander Sorloth
Kiến tạo: Martin Odegaard
Eli Dasa
Ra sân: Liel Abada
match change
61'
61'
match change Aron Donnum
Ra sân: Andreas Schjelderup
Dan Biton
Ra sân: Dor Peretz
match change
61'
65'
match goal 1 - 3 Kristoffer Ajer
Kiến tạo: Sander Berge
72'
match yellow.png Alexander Sorloth
74'
match change Jens Petter Hauge
Ra sân: Alexander Sorloth
75'
match change Lasse Berg Johnsen
Ra sân: Patrick Berg
Anan Khalaili
Ra sân: Eliel Peretz
match change
78'
Idan Nachmias match yellow.png
82'
83'
match goal 1 - 4 Erling Haaland
Kiến tạo: Martin Odegaard
Dor Turgeman 2 - 4
Kiến tạo: Oscar Gloukh
match goal
90'
90'
match change Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Martin Odegaard
90'
match change Stian Gregersen
Ra sân: David Moller Wolfe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Israel Israel
Na Uy Na Uy
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
23
6
 
Sút trúng cầu môn
 
12
4
 
Sút ra ngoài
 
5
9
 
Sút Phạt
 
7
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
468
 
Số đường chuyền
 
566
89%
 
Chuyền chính xác
 
93%
7
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu
 
22
5
 
Đánh đầu thành công
 
10
8
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
5
4
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
2
23
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
29
 
Long pass
 
17
64
 
Pha tấn công
 
123
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Eli Dasa
20
Dan Biton
16
Mohammed Abo Fani
13
Anan Khalaili
12
Roy Revivo
6
Neta Lavi
23
Yoav Gerafi
14
Guy Mizrahi
9
Thai Baribo
7
Yarden Shua
21
Dean David
18
Omri Glazer
Israel Israel 4-4-1-1
4-4-2 Na Uy Na Uy
1
Peretz
3
Goldberg
4
Shlomo
5
Nachmias
19
Abada
10
Solomon
22
Jaber
15
Peretz
8
Peretz
11
Gloukh
17
Turgeman
1
Nyland
14
Ryerson
3
Ajer
17
Heggem
5
Wolfe
10
Odegaard
8
Berge
6
Berg
20
Schjelde...
9
Haaland
7
Sorloth

Substitutes

2
Stian Gregersen
15
Jens Petter Hauge
19
Aron Donnum
16
Marcus Holmgren Pedersen
23
Lasse Berg Johnsen
22
Felix Horn Myhre
21
Andreas Hanche-Olsen
12
Mathias Dyngeland
11
Erik Botheim
13
Egil Selvik
18
Thelo Aasgaard
4
Sondre Klingen Langas
Đội hình dự bị
Israel Israel
Eli Dasa 2
Dan Biton 20
Mohammed Abo Fani 16
Anan Khalaili 13
Roy Revivo 12
Neta Lavi 6
Yoav Gerafi 23
Guy Mizrahi 14
Thai Baribo 9
Yarden Shua 7
Dean David 21
Omri Glazer 18
Israel Na Uy
2 Stian Gregersen
15 Jens Petter Hauge
19 Aron Donnum
16 Marcus Holmgren Pedersen
23 Lasse Berg Johnsen
22 Felix Horn Myhre
21 Andreas Hanche-Olsen
12 Mathias Dyngeland
11 Erik Botheim
13 Egil Selvik
18 Thelo Aasgaard
4 Sondre Klingen Langas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 4.67
1.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 8
1.33 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 9.67
49.67% Kiểm soát bóng 62.67%
8.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.8
2.1 Bàn thua 1.2
3.5 Phạt góc 5.9
1.1 Thẻ vàng 1.2
4 Sút trúng cầu môn 6.6
41.4% Kiểm soát bóng 55.5%
8.1 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Israel (2trận)
Chủ Khách
Na Uy (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2

Israel Israel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Eli Dasa Defender 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6
8 Dor Peretz Tiền vệ trụ 1 1 0 11 7 63.64% 0 0 16 5.73
15 Eliel Peretz Midfielder 0 0 1 23 21 91.3% 0 0 31 6.21
20 Dan Biton Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.89
10 Manor Solomon Cánh trái 2 1 1 27 26 96.3% 1 0 41 6.23
3 Sean Goldberg Trung vệ 0 0 0 35 33 94.29% 0 1 46 6.86
5 Idan Nachmias Trung vệ 0 0 0 30 29 96.67% 0 0 36 5.76
16 Mohammed Abo Fani Tiền vệ trụ 1 1 1 16 14 87.5% 0 0 17 6.96
4 Raz Shlomo Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 0 54 6.16
19 Liel Abada Cánh phải 1 0 1 22 15 68.18% 0 0 31 6.25
22 Mahmoud Jaber Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 0 0 18 6.21
1 Daniel Peretz Thủ môn 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 48 8.1
17 Dor Turgeman Tiền đạo cắm 2 1 0 12 12 100% 0 2 22 6.33
12 Roy Revivo Defender 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.23
11 Oscar Gloukh Tiền vệ công 1 1 2 32 25 78.13% 0 0 40 6.48

Na Uy Na Uy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Orjan Haskjold Nyland Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 25 6.95
10 Martin Odegaard Tiền vệ công 1 0 7 60 57 95% 5 0 78 8.72
3 Kristoffer Ajer Trung vệ 1 1 0 50 49 98% 0 0 52 6.88
7 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 6 2 2 32 27 84.38% 1 3 54 8.63
8 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 84 81 96.43% 2 1 91 7.75
6 Patrick Berg Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 31 26 83.87% 1 0 39 6.86
14 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 1 0 1 45 41 91.11% 3 0 58 6.43
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 5 4 1 13 11 84.62% 1 2 23 7.12
19 Aron Donnum Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.09
17 Torbjorn Heggem Trung vệ 0 0 0 49 47 95.92% 0 0 56 6.23
5 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 1 1 0 38 35 92.11% 2 0 49 7.06
20 Andreas Schjelderup Cánh trái 1 1 2 23 21 91.3% 5 1 37 6.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ