

1.01
0.89
0.78
0.96
5.00
3.70
1.67
1.03
0.81
0.30
2.30
Diễn biến chính




Kiến tạo: Martin Odegaard
Ra sân: Sean Goldberg

Ra sân: Mahmoud Jaber

Kiến tạo: Liel Abada


Kiến tạo: Martin Odegaard
Ra sân: Liel Abada


Ra sân: Andreas Schjelderup
Ra sân: Dor Peretz


Kiến tạo: Sander Berge


Ra sân: Alexander Sorloth

Ra sân: Patrick Berg
Ra sân: Eliel Peretz



Kiến tạo: Martin Odegaard
Kiến tạo: Oscar Gloukh


Ra sân: Martin Odegaard

Ra sân: David Moller Wolfe
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Israel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Eli Dasa | Defender | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
8 | Dor Peretz | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 5.73 | |
15 | Eliel Peretz | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 31 | 6.21 | |
20 | Dan Biton | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.89 | |
10 | Manor Solomon | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 0 | 41 | 6.23 | |
3 | Sean Goldberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 1 | 46 | 6.86 | |
5 | Idan Nachmias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 36 | 5.76 | |
16 | Mohammed Abo Fani | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.96 | |
4 | Raz Shlomo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 0 | 54 | 6.16 | |
19 | Liel Abada | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 31 | 6.25 | |
22 | Mahmoud Jaber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.21 | |
1 | Daniel Peretz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 48 | 8.1 | |
17 | Dor Turgeman | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 2 | 22 | 6.33 | |
12 | Roy Revivo | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 6.23 | |
11 | Oscar Gloukh | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 40 | 6.48 |
Na Uy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orjan Haskjold Nyland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 25 | 6.95 | |
10 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 1 | 0 | 7 | 60 | 57 | 95% | 5 | 0 | 78 | 8.72 | |
3 | Kristoffer Ajer | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 49 | 98% | 0 | 0 | 52 | 6.88 | |
7 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 3 | 54 | 8.63 | |
8 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 84 | 81 | 96.43% | 2 | 1 | 91 | 7.75 | |
6 | Patrick Berg | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 39 | 6.86 | |
14 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 3 | 0 | 58 | 6.43 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 2 | 23 | 7.12 | |
19 | Aron Donnum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
17 | Torbjorn Heggem | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 0 | 56 | 6.23 | |
5 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 2 | 0 | 49 | 7.06 | |
20 | Andreas Schjelderup | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 5 | 1 | 37 | 6.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ