![Iran Iran](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154844.jpg)
![UAE UAE](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170829094035.png)
1.03
0.81
1.05
0.77
1.56
3.40
5.30
0.61
1.17
0.66
1.11
Diễn biến chính
![Iran](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154844.jpg)
![UAE](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170829094035.png)
Kiến tạo: Sardar Azmoun
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sadegh Moharrami
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tahnoon Alzaabi
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Kiến tạo: Sardar Azmoun
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ali Gholizadeh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saman Ghoddos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mehdi Ghaedi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Khaled Ebraheim
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ali Saleh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Majid Rashid Al-Mehrzi
Ra sân: Sardar Azmoun
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Abdalla Ramadan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Iran](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154844.jpg)
![UAE](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170829094035.png)
Đội hình xuất phát
![Iran](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154844.jpg)
![UAE](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170829094035.png)
![Iran](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154844.jpg)
![Iran](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170829094035.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Iran
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Omid Ebrahimi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 31 | 100% | 1 | 0 | 34 | 6.6 | |
20 | Sardar Azmoun | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 17 | 7.6 | |
7 | Alireza Jahanbakhsh | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
17 | Ali Gholizadeh | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 2 | 0 | 38 | 6.8 | |
3 | Ehsan Hajsafi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 79 | 72 | 91.14% | 4 | 0 | 100 | 7.2 | |
14 | Saman Ghoddos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 0 | 51 | 7 | |
23 | Ramin Rezaian Semeskandi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 3 | 1 | 32 | 6.5 | |
1 | Alireza Beiranvand | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 34 | 7.5 | |
9 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 1 | 50 | 42 | 84% | 1 | 1 | 71 | 8.6 | |
6 | Saeid Ezzatolahi Afagh | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 66 | 55 | 83.33% | 0 | 2 | 79 | 7 | |
4 | Shoja Khalilzadeh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 74 | 94.87% | 0 | 2 | 92 | 7.3 | |
2 | Sadegh Moharrami | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 30 | 6.9 | |
13 | Hossein Kanaani | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 5 | 75 | 6.4 | |
11 | Reza Asadi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
21 | Mohammad Mohebi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
18 | Mehdi Ghaedi | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 4 | 0 | 23 | 6.8 |
UAE
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Fabio Lima | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
11 | Caio Canedo Correia | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 9 | 6.7 | |
17 | Khalid Eisa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 0 | 54 | 6.3 | |
18 | Abdalla Ramadan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 48 | 40 | 83.33% | 1 | 3 | 62 | 7.3 | |
9 | Ali Saleh | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 3 | 1 | 26 | 6.5 | |
20 | Yahya Alghassani | Cánh trái | 5 | 3 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 45 | 7.1 | |
6 | Majid Rashid Al-Mehrzi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
21 | Harib Abdalla Suhail Al Musharrkh Al Maa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 3 | 40 | 6.5 | |
19 | Khaled Ebraheim | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 28 | 73.68% | 1 | 1 | 50 | 6.1 | |
14 | Abdulla Hamad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
8 | Tahnoon Alzaabi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 1 | 28 | 6.5 | |
2 | Abdulla Idrees | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
3 | Zayed Sultan Ahmed Jassim Ibrahim Al Zaa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 37 | 6.2 | |
4 | Khalid Hashemi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 1 | 57 | 6.4 | |
26 | Bader Abaelaziz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 1 | 1 | 54 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ