![Iran Iran](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154844.jpg)
![Syrian Syrian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213158.gif)
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-3]
0.77
1.05
0.90
0.84
1.40
3.90
7.00
1.07
0.77
0.70
1.13
Diễn biến chính
![Iran](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154844.jpg)
![Syrian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213158.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mahmoud Al-Aswad
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Saman Ghoddos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mehdi Ghaedi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ammar Ramadan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Kharbin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Sardar Azmoun
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ali Gholizadeh
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Iran](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154844.jpg)
![Syrian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213158.gif)
Đội hình xuất phát
![Iran](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154844.jpg)
![Syrian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213158.gif)
![Iran](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154844.jpg)
![Iran](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614213158.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Iran
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Sardar Azmoun | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 14 | 6.5 | |
7 | Alireza Jahanbakhsh | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 1 | 34 | 6.6 | |
3 | Ehsan Hajsafi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 1 | 1 | 60 | 7.2 | |
14 | Saman Ghoddos | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 1 | 65 | 7 | |
23 | Ramin Rezaian Semeskandi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 6 | 1 | 41 | 6.9 | |
1 | Alireza Beiranvand | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
9 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 41 | 7.8 | |
6 | Saeid Ezzatolahi Afagh | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 3 | 46 | 6.8 | |
4 | Shoja Khalilzadeh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 1 | 57 | 6.7 | |
15 | Roozbeh Cheshmi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 1 | 40 | 6.7 | |
18 | Mehdi Ghaedi | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 31 | 7.1 |
Syrian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Moayad Ajan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
4 | Ezequiel Ham | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
7 | Omar Kharbin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 18 | 6.5 | |
18 | Jalil Elias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 1 | 37 | 6.6 | |
13 | Thaer Krouma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
22 | Ahmad Madania | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 7.1 | |
24 | Abdul Rahman Weiss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 1 | 2 | 30 | 6.5 | |
2 | Aiham Ousou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 16 | 6.1 | |
21 | Ibrahim Hesar | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 4 | 17 | 6.8 | |
12 | Ammar Ramadan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 19 | 6.5 | |
25 | Mahmoud Al-Aswad | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 1 | 0 | 24 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ