![Ipswich Town Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Swansea City Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
0.94
0.86
0.95
0.75
1.52
4.20
4.70
0.71
1.04
0.98
0.72
Diễn biến chính
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jamal Lowe
Kiến tạo: Conor Chaplin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: George Hirst
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Nathan Broadhead
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omari Hutchinson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie Paterson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jerry Yates
Ra sân: Conor Chaplin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Taylor
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harrison Ashby
Ra sân: George Hirst
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Josh Tymon
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
Đội hình xuất phát
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Swansea City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115630.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sam Morsy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 29 | 6.42 | |
31 | Vaclav Hladky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 14 | 5.85 | |
15 | Cameron Burgess | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 23 | 6.43 | |
10 | Conor Chaplin | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 7.47 | |
27 | George Hirst | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 19 | 7.26 | |
14 | Jack Taylor | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 26 | 7.03 | |
6 | Luke Woolfenden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 32 | 6.36 | |
33 | Nathan Broadhead | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 5.94 | |
3 | Leif Davis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 4 | 1 | 36 | 6.56 | |
2 | Harry Clarke | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 3 | 34 | 6.35 | |
20 | Omari Hutchinson | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 20 | 6.82 |
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jay Fulton | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 46 | 7.25 | |
12 | Jamie Paterson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 28 | 6.01 | |
10 | Jamal Lowe | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 24 | 6.65 | |
8 | Matt Grimes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 1 | 1 | 54 | 6.12 | |
9 | Jerry Yates | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.01 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 54 | 5.99 | |
6 | Harry Darling | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 25 | 5.87 | |
20 | Liam Cullen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 2 | 30 | 6.22 | |
30 | Harrison Ashby | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 28 | 6.02 | |
22 | Carl Rushworth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 35 | 6.39 | |
33 | Bashir Humphreys | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 1 | 49 | 5.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ