![Ipswich Town Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
0.99
0.91
1.05
0.83
1.80
3.60
4.33
1.16
0.76
1.09
0.79
Diễn biến chính
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Abdoullah Ba
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdoullah Ba
Ra sân: Kayden Jackson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Travis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wes Burns
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Leif Davis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Pritchard
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jobe Bellingham
Ra sân: Nathan Broadhead
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Conor Chaplin
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
Đội hình xuất phát
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Sunderland A.F.C](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20141007113900.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Vaclav Hladky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 50 | 6.28 | |
7 | Wes Burns | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 17 | 15 | 88.24% | 8 | 2 | 34 | 6.49 | |
11 | Marcus Anthony Myers-Harness | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.02 | |
12 | Dominic Ball | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.14 | |
10 | Conor Chaplin | Tiền đạo thứ 2 | 6 | 1 | 4 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 41 | 8.17 | |
4 | George Edmundson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 73 | 87.95% | 0 | 3 | 95 | 6.85 | |
40 | Axel Tuanzebe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
19 | Kayden Jackson | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 7.02 | |
28 | Lewis Travis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 47 | 6.37 | |
14 | Jack Taylor | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 55 | 39 | 70.91% | 0 | 1 | 69 | 6.51 | |
6 | Luke Woolfenden | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 87 | 80 | 91.95% | 0 | 0 | 92 | 6.33 | |
33 | Nathan Broadhead | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 3 | 1 | 24 | 6.3 | |
3 | Leif Davis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 3 | 0 | 66 | 7.64 | |
2 | Harry Clarke | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 1 | 68 | 7.6 | |
21 | Jeremy Sarmiento | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 6.02 | |
20 | Omari Hutchinson | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 16 | 6.04 |
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Alex Pritchard | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 33 | 25 | 75.76% | 5 | 0 | 53 | 6.65 | |
13 | Luke ONien | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 60 | 53 | 88.33% | 1 | 1 | 73 | 6.59 | |
15 | Nazariy Rusyn | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
20 | Jack Clarke | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 50 | 7.71 | |
5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 58 | 84.06% | 0 | 2 | 86 | 7.14 | |
22 | Adil Aouchiche | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 17 | 5.84 | |
42 | Ajibola Alese | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 57 | 45 | 78.95% | 0 | 4 | 76 | 6.52 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 56 | 45 | 80.36% | 2 | 0 | 85 | 6.9 | |
24 | Daniel Neill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 67 | 58 | 86.57% | 0 | 0 | 78 | 6.3 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 31 | 6.41 | |
17 | Abdoullah Ba | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 34 | 6.82 | |
11 | Mason Burstow | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 37 | 6.99 | |
39 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 1 | 63 | 6.53 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ