Vòng 24
22:00 ngày 01/02/2025
Ipswich Town
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Southampton
Địa điểm: Portman Road
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 2.5
0.84
U 2.5
1.04
1
1.97
X
3.65
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.35
+0.25
0.62
O 0.5
0.35
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Ipswich Town Ipswich Town
Phút
Southampton Southampton
21'
match goal 0 - 1 Joe Aribo
Liam Delap 1 - 1 match goal
31'
40'
match yellow.png Wellington Santos
46'
match change Jack Stephens
Ra sân: Taylor Harwood-Bellis
56'
match change Will Smallbone
Ra sân: Jack Stephens
Jaden Philogene-Bidace
Ra sân: Nathan Broadhead
match change
63'
70'
match change Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Albert Gronbaek
74'
match yellow.png Jan Bednarek
Jack Taylor
Ra sân: Jens Cajuste
match change
77'
81'
match change Yukinari Sugawara
Ra sân: Wellington Santos
81'
match change Adam Lallana
Ra sân: Chimuanya Ugochukwu
87'
match goal 1 - 2 Paul Onuachu
Jack Clarke
Ra sân: Leif Davis
match change
88'
George Hirst
Ra sân: Julio Cesar Enciso
match change
89'
90'
match yellow.png Yukinari Sugawara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ipswich Town Ipswich Town
Southampton Southampton
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
524
 
Số đường chuyền
 
390
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
4
31
 
Đánh đầu
 
51
17
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
34
4
 
Substitution
 
5
15
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
9
16
 
Cản phá thành công
 
34
3
 
Thử thách
 
8
20
 
Long pass
 
34
101
 
Pha tấn công
 
113
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Jaden Philogene-Bidace
47
Jack Clarke
27
George Hirst
14
Jack Taylor
22
Conor Townsend
8
Kalvin Phillips
44
Ben Godfrey
18
Ben Johnson
13
Cieran Slicker
Ipswich Town Ipswich Town 4-2-3-1
3-4-2-1 Southampton Southampton
1
Muric
3
Davis
24
Greaves
26
Shea
40
Tuanzebe
12
Cajuste
5
Morsy
33
Broadhea...
9
Enciso
20
Hutchins...
19
Delap
30
Ramsdale
14
Bree
35
Bednarek
6
Harwood-...
2
Walker-P...
26
Ugochukw...
7
Aribo
34
Santos
18
Fernande...
29
Gronbaek
32
Onuachu

Substitutes

20
Kamal Deen Sulemana
8
Will Smallbone
16
Yukinari Sugawara
10
Adam Lallana
5
Jack Stephens
37
Armel Bella-Kotchap
33
Tyler Dibling
1
Alex McCarthy
9
Adam Armstrong
Đội hình dự bị
Ipswich Town Ipswich Town
Jaden Philogene-Bidace 29
Jack Clarke 47
George Hirst 27
Jack Taylor 14
Conor Townsend 22
Kalvin Phillips 8
Ben Godfrey 44
Ben Johnson 18
Cieran Slicker 13
Ipswich Town Southampton
20 Kamal Deen Sulemana
8 Will Smallbone
16 Yukinari Sugawara
10 Adam Lallana
5 Jack Stephens
37 Armel Bella-Kotchap
33 Tyler Dibling
1 Alex McCarthy
9 Adam Armstrong

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
4 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
39.67% Kiểm soát bóng 50.33%
8.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
2.2 Bàn thua 2
2.9 Phạt góc 3.9
1.8 Thẻ vàng 2.3
3.7 Sút trúng cầu môn 3.9
39.9% Kiểm soát bóng 47.4%
10.1 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ipswich Town (26trận)
Chủ Khách
Southampton (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
7
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
0
3
1
HT-B/FT-B
3
2
6
1

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 0 0 1 56 48 85.71% 0 1 61 6.01
40 Axel Tuanzebe Trung vệ 0 0 0 51 48 94.12% 0 0 74 6.36
27 George Hirst Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 1 3 5.98
14 Jack Taylor Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 9 5.93
12 Jens Cajuste Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 36 35 97.22% 0 0 55 6.91
1 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 38 29 76.32% 0 0 44 6.42
33 Nathan Broadhead Cánh trái 2 1 1 27 20 74.07% 1 0 45 6.08
47 Jack Clarke Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.01
26 Dara O Shea Trung vệ 0 0 0 59 47 79.66% 0 5 77 6.87
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 1 0 2 40 30 75% 3 2 58 6.02
9 Julio Cesar Enciso Tiền vệ công 6 2 0 50 38 76% 2 1 81 7.66
24 Jacob Greaves Trung vệ 0 0 2 66 61 92.42% 0 3 73 6.3
19 Liam Delap Tiền đạo cắm 4 2 1 21 17 80.95% 1 3 41 7.81
29 Jaden Philogene-Bidace Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 21 6.11
20 Omari Hutchinson Cánh phải 1 1 1 31 28 90.32% 3 0 63 6.73

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Adam Lallana Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.08
5 Jack Stephens Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.05
14 James Bree Hậu vệ cánh phải 1 0 0 46 44 95.65% 1 0 58 6.43
32 Paul Onuachu Tiền đạo cắm 2 2 0 31 18 58.06% 0 16 52 8.13
35 Jan Bednarek Trung vệ 1 0 0 43 38 88.37% 0 5 61 7.26
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 1 40 37 92.5% 1 0 59 6.79
30 Aaron Ramsdale Thủ môn 0 0 0 46 23 50% 0 0 57 7.33
7 Joe Aribo Tiền vệ trụ 2 1 0 40 33 82.5% 0 0 51 7.7
16 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
34 Wellington Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 2 21 17 80.95% 8 0 50 7.35
6 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 2 41 6.67
8 Will Smallbone Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 14 6.37
20 Kamal Deen Sulemana Cánh trái 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.31
29 Albert Gronbaek Tiền vệ trụ 2 0 0 9 8 88.89% 0 0 23 6.31
26 Chimuanya Ugochukwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 41 6.09
18 Mateus Fernandes Tiền vệ trụ 0 0 2 26 19 73.08% 4 0 49 7.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ