![Ipswich Town Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Preston North End Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
1.00
0.80
0.78
0.92
1.61
3.75
4.50
0.78
0.97
0.77
0.93
Diễn biến chính
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Leif Davis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Whatmough
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: George Hirst
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alan Browne
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milutin Osmajic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robbie Brady
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Wes Burns
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Conor Chaplin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan Broadhead
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mads Frokjaer
Ra sân: George Hirst
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Massimo Luongo
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Omari Hutchinson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
Đội hình xuất phát
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Preston North End](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115902.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sam Morsy | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 46 | 6.54 | |
25 | Massimo Luongo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 37 | 6.68 | |
31 | Vaclav Hladky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 5.88 | |
7 | Wes Burns | Defender | 3 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 20 | 6.68 | |
15 | Cameron Burgess | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 2 | 46 | 6.46 | |
10 | Conor Chaplin | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 25 | 7.63 | |
27 | George Hirst | Forward | 1 | 1 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 21 | 7.54 | |
6 | Luke Woolfenden | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 2 | 37 | 6.63 | |
33 | Nathan Broadhead | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 34 | 7.94 | |
3 | Leif Davis | Defender | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 7 | 0 | 36 | 7.18 | |
18 | Brandon Williams | Defender | 1 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 34 | 7.82 |
Preston North End
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Greg Cunningham | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 5.94 | |
11 | Robbie Brady | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 24 | 5.81 | |
5 | Patrick Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.96 | |
7 | William Keane | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 18 | 5.85 | |
26 | Jack Whatmough | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 11 | 5.94 | |
44 | Brad Potts | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 39 | 6.03 | |
6 | Liam Lindsay | Defender | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 16 | 5.77 | |
8 | Alan Browne | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 1 | 35 | 6.36 | |
18 | Ryan Ledson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 16 | 6.26 | |
1 | Freddie Woodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 2 | 16.67% | 0 | 0 | 18 | 6.12 | |
10 | Mads Frokjaer | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 20 | 6.71 | |
28 | Milutin Osmajic | Forward | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 5.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ