![Ipswich Town Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Port Vale Port Vale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012125321.png)
0.90
0.80
0.80
0.80
1.20
5.30
9.70
0.91
0.74
0.97
0.63
Diễn biến chính
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Port Vale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012125321.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Wes Burns
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Butterworth
Ra sân: Freddie Ladapo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Anthony Wilson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Leif Davis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gavin Massey
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Nathan Broadhead
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Port Vale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012125321.png)
Đội hình xuất phát
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Port Vale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012125321.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012125321.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sam Morsy | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 87 | 71 | 81.61% | 1 | 1 | 103 | 7.03 | |
25 | Massimo Luongo | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 60 | 48 | 80% | 3 | 2 | 78 | 6.78 | |
1 | Christian Walton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 27 | 6.01 | |
9 | Freddie Ladapo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 0 | 2 | 21 | 6.12 | |
7 | Wes Burns | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 22 | 18 | 81.82% | 4 | 0 | 36 | 7.4 | |
44 | Janoi Donacien | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
15 | Cameron Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 87 | 61 | 70.11% | 1 | 8 | 94 | 7.02 | |
10 | Conor Chaplin | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 28 | 16 | 57.14% | 1 | 0 | 43 | 6.19 | |
29 | Kyle Edwards | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 12 | 6.14 | |
27 | George Hirst | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 12 | 6.12 | |
6 | Luke Woolfenden | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 103 | 84 | 81.55% | 1 | 3 | 108 | 6.57 | |
33 | Nathan Broadhead | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 38 | 7.92 | |
3 | Leif Davis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 36 | 22 | 61.11% | 17 | 0 | 77 | 6.02 | |
34 | Harry Clarke | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 66 | 45 | 68.18% | 1 | 3 | 83 | 6.5 |
Port Vale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | David Worrall | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 30 | 10 | 33.33% | 4 | 2 | 53 | 6.42 | |
20 | Matt Taylor | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.87 | |
19 | Gavin Massey | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 1 | 21 | 6.02 | |
11 | Malvind Benning | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 14 | 6 | 42.86% | 2 | 1 | 35 | 7.16 | |
22 | Ellis Harrison | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 3 | 14 | 6.12 | |
10 | Tom Conlon | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 2 | 4 | 39 | 7.09 | |
9 | James Anthony Wilson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 2 | 16 | 6.39 | |
6 | Nathan Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 7 | 36.84% | 0 | 1 | 33 | 6.59 | |
17 | Rory Holden | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.86 | |
26 | Daniel Butterworth | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 6.38 | |
1 | Aidan Stone | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 38 | 10 | 26.32% | 0 | 2 | 41 | 5.77 | |
5 | Aaron Donnelly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 7 | 36.84% | 1 | 2 | 39 | 6.44 | |
15 | William Forrester | 0 | 0 | 0 | 32 | 16 | 50% | 1 | 5 | 59 | 7.09 | ||
29 | James Plant | Forward | 1 | 0 | 0 | 21 | 7 | 33.33% | 1 | 0 | 47 | 6.53 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ