![Ipswich Town Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Millwall Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
0.99
0.81
0.81
0.89
1.53
4.05
4.70
0.73
1.02
1.04
0.66
Diễn biến chính
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Kiến tạo: George Hirst
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Conor Chaplin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Leif Davis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aidomo Emakhu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Bradshaw
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Casper De Norre
Ra sân: George Hirst
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan Broadhead
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Conor Chaplin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wes Burns
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zian Flemming
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ryan James Longman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Saville
Ra sân: Massimo Luongo
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Đội hình xuất phát
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sam Morsy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 1 | 0 | 50 | 6.7 | |
25 | Massimo Luongo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 49 | 7.98 | |
31 | Vaclav Hladky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 22 | 7.35 | |
7 | Wes Burns | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 0 | 27 | 6.96 | |
15 | Cameron Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 5 | 53 | 7.13 | |
10 | Conor Chaplin | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 38 | 8.43 | |
40 | Axel Tuanzebe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 0 | 69 | 6.78 | |
27 | George Hirst | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 7.24 | |
33 | Nathan Broadhead | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 27 | 7.54 | |
3 | Leif Davis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 2 | 1 | 34 | 7.38 | |
2 | Harry Clarke | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 3 | 60 | 6.89 |
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Bartosz Bialkowski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 0 | 17 | 5.25 | |
4 | Shaun Hutchinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 22 | 5.46 | |
3 | Murray Wallace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 33 | 5.78 | |
9 | Tom Bradshaw | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 5.84 | |
23 | George Saville | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 26 | 5.79 | |
24 | Casper De Norre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 6 | |
45 | Wes Harding | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 29 | 5.78 | |
10 | Zian Flemming | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 25 | 15 | 60% | 0 | 3 | 26 | 5.96 | |
11 | Ryan James Longman | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 28 | 6.73 | |
22 | Aidomo Emakhu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 14 | 5.93 | |
17 | Brooke Norton-Cuffy | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 0 | 34 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ