![Ipswich Town Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Manchester United Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
1.04
0.86
0.88
1.00
5.00
3.80
1.67
1.05
0.83
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Amad Diallo Traore
Kiến tạo: Wes Burns
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonny Evans
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Ra sân: Jens Cajuste
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sammie Szmodics
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Rashford
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Eriksen
Ra sân: Liam Delap
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wes Burns
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejandro Garnacho
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sam Morsy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 1 | 43 | 6.39 | |
7 | Wes Burns | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 5 | 0 | 20 | 6.26 | ||
23 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.18 | |
15 | Cameron Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 23 | 5.95 | |
40 | Axel Tuanzebe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 34 | 6.11 | |
12 | Jens Cajuste | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 1 | 0 | 27 | 5.82 | |
1 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.06 | |
26 | Dara O Shea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 2 | 36 | 5.99 | |
3 | Leif Davis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 4 | 0 | 14 | 5.91 | |
19 | Liam Delap | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.22 | |
20 | Omari Hutchinson | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 35 | 6.47 |
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Jonny Evans | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 46 | 6.72 | |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.57 | |
14 | Christian Eriksen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 27 | 6.49 | |
18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 17 | 6.42 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 6.89 | |
10 | Marcus Rashford | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 7.02 | |
4 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 31 | 100% | 0 | 1 | 33 | 6.67 | |
3 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 43 | 100% | 0 | 0 | 46 | 6.42 | |
20 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 1 | 34 | 6.97 | |
16 | Amad Diallo Traore | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 23 | 7.46 | |
17 | Alejandro Garnacho | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ