![Ipswich Town Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
0.98
0.92
0.70
1.05
2.25
3.50
3.00
1.25
0.68
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Sam Morsy
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stephy Mavididi
Ra sân: Sammie Szmodics
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Delap
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Domingos Barbosa Pereira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Conor Chaplin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omari Hutchinson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jamie Vardy
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sam Morsy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 63 | 7.4 | |
7 | Wes Burns | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
23 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 1 | 20 | 6.2 | |
15 | Cameron Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 34 | 69.39% | 0 | 5 | 54 | 7.04 | |
10 | Conor Chaplin | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 33 | 6.34 | |
8 | Kalvin Phillips | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 1 | 54 | 5.3 | |
27 | George Hirst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 9 | 5.99 | |
12 | Jens Cajuste | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.93 | |
1 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 30 | 6.96 | |
18 | Ben Johnson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 2 | 69 | 7.19 | |
47 | Jack Clarke | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.93 | |
26 | Dara O Shea | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 4 | 52 | 6.76 | |
3 | Leif Davis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 26 | 21 | 80.77% | 4 | 3 | 55 | 8.41 | |
19 | Liam Delap | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.78 | |
20 | Omari Hutchinson | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 1 | 45 | 6.31 |
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 7.12 | |
23 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 71 | 63 | 88.73% | 0 | 4 | 84 | 6.55 | |
9 | Jamie Vardy | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 15 | 6.89 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 45 | 5.95 | |
8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 0 | 50 | 44 | 88% | 2 | 2 | 65 | 6.55 | |
6 | Wilfred Onyinye Ndidi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 37 | 6.36 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 63 | 6.68 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 1 | 38 | 6.76 | |
24 | Boubakary Soumare | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 16 | 6.19 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 13 | 36.11% | 0 | 0 | 45 | 6.01 | |
16 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 2 | 1 | 58 | 6.86 | |
7 | Issahaku Fataw | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 5 | 3 | 55 | 7.26 | |
35 | Kasey McAteer | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.24 | |
40 | Facundo Buonanotte | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 29 | 27 | 93.1% | 4 | 1 | 51 | 7.07 | |
11 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 1 | 10 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ