![Ipswich Town Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
0.91
0.99
0.83
1.03
2.60
3.25
2.60
0.92
0.98
0.84
1.04
Diễn biến chính
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Ra sân: George Hirst
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Patson Daka
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patson Daka
Ra sân: Wes Burns
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Anthony Myers-Harness
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Jack Taylor
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kayden Jackson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Đội hình xuất phát
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sam Morsy | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 1 | 1 | 35 | 6.08 | |
31 | Vaclav Hladky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 5.98 | |
7 | Wes Burns | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 6 | 0 | 21 | 6.11 | |
11 | Marcus Anthony Myers-Harness | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 2 | 21 | 6.98 | |
15 | Cameron Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 3 | 33 | 6.29 | |
10 | Conor Chaplin | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 18 | 6.09 | |
19 | Kayden Jackson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 3 | 6 | 6.05 | |
27 | George Hirst | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.07 | |
14 | Jack Taylor | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 25 | 6.15 | |
6 | Luke Woolfenden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 45 | 6.29 | |
3 | Leif Davis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 13 | 12 | 92.31% | 8 | 0 | 29 | 6.28 | |
2 | Harry Clarke | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 1 | 37 | 6.87 |
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 53 | 6.74 | |
4 | Conor Coady | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 1 | 61 | 6.62 | |
21 | Ricardo Domingos Barbosa Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 30 | 6.55 | |
8 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
25 | Wilfred Onyinye Ndidi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 22 | 6.76 | |
3 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 35 | 6.55 | |
10 | Stephy Mavididi | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 28 | 7.57 | |
20 | Patson Daka | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.82 | |
30 | Mads Hermansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 32 | 6.36 | |
22 | Kiernan Dewsbury-Hall | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 40 | 7 | |
18 | Issahaku Fataw | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 1 | 23 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ