![Ipswich Town Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
0.94
0.86
0.87
0.83
2.18
3.10
3.01
0.62
1.13
0.62
1.08
Diễn biến chính
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luke Ayling
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sam Byram
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Byram
Kiến tạo: Kayden Jackson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cody Drameh
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kayden Jackson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan Broadhead
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harry Clarke
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jamie Shackleton
Ra sân: Massimo Luongo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wes Burns
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Sinisterra
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Piroe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luke Ayling
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Đội hình xuất phát
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sam Morsy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 38 | 5.86 | |
25 | Massimo Luongo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 27 | 6.26 | |
31 | Vaclav Hladky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 26 | 5.8 | |
7 | Wes Burns | Cánh phải | 3 | 0 | 3 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 1 | 26 | 6.24 | |
15 | Cameron Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 1 | 51 | 6.08 | |
10 | Conor Chaplin | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 24 | 6.13 | |
19 | Kayden Jackson | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 14 | 7.04 | |
6 | Luke Woolfenden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 0 | 57 | 5.78 | |
33 | Nathan Broadhead | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 32 | 7.74 | |
3 | Leif Davis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 14 | 10 | 71.43% | 4 | 0 | 37 | 6.95 | |
2 | Harry Clarke | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 1 | 53 | 6.34 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 1 | 46 | 6.54 | |
25 | Sam Byram | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 14 | 6.97 | |
14 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 2 | 33 | 5.78 | |
23 | Luis Sinisterra | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 18 | 100% | 1 | 1 | 32 | 6.61 | |
4 | Ethan Ampadu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 29 | 6.81 | |
7 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 24 | 7.45 | |
21 | Pascal Struijk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 31 | 5.98 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 29 | 6.47 | |
17 | Jamie Shackleton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.17 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 2 | 23 | 7.89 | |
37 | Cody Drameh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 15 | 5.43 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 27 | 7.16 | |
22 | Archie Gray | Defender | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 19 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ