![Ipswich Town Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Birmingham City Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
0.91
0.99
0.91
0.97
1.50
4.00
5.80
1.08
0.80
1.17
0.73
Diễn biến chính
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
Ra sân: Wes Burns
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Sam Morsy
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Koji Miyoshi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nathan Broadhead
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyler Roberts
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paik Seung Ho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Dozzell
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Axel Tuanzebe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cody Drameh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dion Sanderson
Ra sân: Conor Chaplin
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Kieffer Moore
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
Đội hình xuất phát
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sam Morsy | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 64 | 51 | 79.69% | 1 | 0 | 80 | 7.36 | |
25 | Massimo Luongo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 54 | 46 | 85.19% | 1 | 0 | 72 | 7.06 | |
31 | Vaclav Hladky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 0 | 53 | 7.15 | |
7 | Wes Burns | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 3 | 1 | 15 | 6.54 | |
24 | Kieffer Moore | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 4 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 8 | 43 | 8.4 | |
11 | Marcus Anthony Myers-Harness | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.23 | |
15 | Cameron Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 1 | 68 | 6.5 | |
10 | Conor Chaplin | Tiền đạo thứ 2 | 7 | 3 | 3 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 52 | 8.02 | |
40 | Axel Tuanzebe | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 5 | 71 | 8.78 | |
6 | Luke Woolfenden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 58 | 82.86% | 0 | 1 | 77 | 6.58 | |
33 | Nathan Broadhead | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 33 | 6.28 | |
3 | Leif Davis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 32 | 25 | 78.13% | 9 | 2 | 61 | 7.19 | |
21 | Jeremy Sarmiento | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 16 | 7.12 | |
20 | Omari Hutchinson | Tiền vệ công | 3 | 2 | 5 | 21 | 17 | 80.95% | 6 | 0 | 41 | 8.04 |
Birmingham City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | John Ruddy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 1 | 52 | 7.26 | |
10 | Lucas Jutkiewicz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 5.98 | |
20 | Gary Gardner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.95 | |
4 | Marc Roberts | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 5 | 51 | 6.51 | |
7 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 1 | 16 | 6.07 | |
11 | Koji Miyoshi | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 0 | 39 | 6.51 | |
8 | Tyler Roberts | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 26 | 6.52 | |
16 | Andre Dozzell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 2 | 0 | 33 | 6.16 | |
34 | Ivan Sunjic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 16 | 6.5 | |
13 | Paik Seung Ho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 24 | 18 | 75% | 3 | 1 | 45 | 6.55 | |
17 | Siriki Dembele | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.29 | |
2 | Ethan Laird | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 40 | 24 | 60% | 1 | 5 | 78 | 6.53 | |
28 | Jay Stansfield | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.23 | |
5 | Dion Sanderson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 37 | 5.96 | |
12 | Cody Drameh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 1 | 47 | 6.5 | |
19 | Jordan James | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 25 | 19 | 76% | 2 | 1 | 37 | 7.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ