![Internacional RS Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
![Sao Paulo Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
0.85
0.95
0.72
0.98
2.05
3.05
3.33
1.14
0.61
0.68
1.02
Diễn biến chính
![Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gabriel Mercado
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Girotto Franco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Caio Paulista
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luciano da Rocha Neves
Kiến tạo: Alan Patrick Lourenco
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Calleri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcio Rafinha Ferreira
Ra sân: Mauricio Magalhaes Prado
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alan Patrick Lourenco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Henriaque Corsini
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
Đội hình xuất phát
![Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
![Sao Paulo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
![Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
![Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913230159.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Internacional RS
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Gabriel Mercado | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.23 | |
10 | Alan Patrick Lourenco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 4 | 0 | 22 | 6.42 | |
2 | Hugo Mallo Novegil | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
23 | Gabriel Girotto Franco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.21 | |
6 | Rene Rodrigues Martins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 21 | 6.47 | |
11 | Wanderson Maciel Sousa Campos | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.06 | |
8 | Bruno Henriaque Corsini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 29 | 6.47 | |
1 | Keiller da Silva Nunes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.35 | |
16 | Fabricio Bustos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 0 | 42 | 6.41 | |
27 | Mauricio Magalhaes Prado | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 26 | 6.66 | |
45 | Lucca Sampaio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 13 | 6.04 |
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Marcio Rafinha Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 0 | 55 | 6.37 | |
23 | Pires Monteiro Rafael | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.58 | |
7 | Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 0 | 18 | 6.23 | |
10 | Luciano da Rocha Neves | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 27 | 6.46 | |
25 | Alisson Euler de Freitas Castro | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 1 | 32 | 6.52 | |
9 | Jonathan Calleri | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.72 | |
27 | Wellington Soares da Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 25 | 17 | 68% | 4 | 0 | 37 | 6.89 | |
38 | Caio Paulista | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 27 | 6.41 | |
4 | Diego Henrique Costa Barbosa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 50 | 6.29 | |
35 | Lucas Beraldo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 44 | 6.5 | |
29 | Pablo Maia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 30 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ