![Internacional RS Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
![Bragantino Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
0.91
0.99
1.08
0.80
1.40
4.00
6.00
1.05
0.85
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Kiến tạo: Bruno Gomes da Silva Clevelario
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vinicius Mendonca Pereira
Ra sân: Bruno Henriaque Corsini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Tabata
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eduardo Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Fernandes Siqueira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eduardo Sasha
Ra sân: Fernando Francisco Reges
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alan Patrick Lourenco
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Wanderson Maciel Sousa Campos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gabriel Carvalho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
Đội hình xuất phát
![Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
![Bragantino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
![Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130913225428.png)
![Internacional RS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130916174115.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Internacional RS
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Fernando Francisco Reges | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 1 | 56 | 6.7 | |
10 | Alan Patrick Lourenco | Tiền vệ công | 1 | 1 | 6 | 42 | 37 | 88.1% | 6 | 0 | 63 | 8 | |
11 | Wanderson Maciel Sousa Campos | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 8.5 | |
8 | Bruno Henriaque Corsini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
13 | Enner Valencia | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
1 | Sergio Rochet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 30 | 7.5 | |
17 | Bruno Tabata | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 1 | 38 | 6.6 | |
18 | Agustin Rogel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 42 | 6.4 | |
21 | Wesley Ribeiro Silva | Cánh trái | 3 | 1 | 5 | 48 | 39 | 81.25% | 2 | 2 | 74 | 9.4 | |
15 | Bruno Gomes da Silva Clevelario | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 1 | 0 | 84 | 7.3 | |
26 | Alexandro Bernabei | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 5 | 1 | 71 | 6.8 | |
40 | Romulo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 16 | 6.9 | |
44 | Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 53 | 7 | |
34 | Gabriel Carvalho | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 7.1 | |
39 | Luis Otavio | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.4 |
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Eduardo Sasha | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 27 | 6.7 | |
8 | Lucas Evangelista | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 2 | 52 | 6.8 | |
14 | Pedro Henrique Ribeiro Goncalves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 2 | 51 | 6.4 | |
10 | Lincoln Henrique Oliveira dos Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 4 | 0 | 34 | 6.8 | |
1 | Cleiton Schwengber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
35 | Matheus Fernandes Siqueira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 43 | 7.1 | |
29 | Juninho Capixaba | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 47 | 32 | 68.09% | 3 | 0 | 79 | 6.7 | |
23 | Raul Lo Goncalves | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
3 | Eduardo Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 37 | 6.4 | |
36 | Luan Candido | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.5 | |
5 | Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 0 | 65 | 6.4 | |
28 | Vitor Naum | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.4 | |
6 | Jhonatan Santos Rosa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 1 | 1 | 45 | 6.8 | |
30 | Henry Mosquera | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
54 | Vinicius Mendonca Pereira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 2 | 0 | 22 | 6.6 | |
50 | Victor Hugo de Faria Mota | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 5.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ