![Inter Milan Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Torino Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
0.82
1.06
0.84
1.02
1.33
5.00
9.00
0.90
0.95
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Henrik Mkhitaryan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentino Lazaro
Ra sân: Marcus Thuram
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Duvan Estevan Zapata Banguera
Ra sân: Hakan Calhanoglu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Bastoni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Barella
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Rodriguez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 1 | 1 | 51 | 6.81 | |
70 | Alexis Alejandro Sanchez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 4 | 0 | 37 | 6.42 | |
8 | Marko Arnautovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.22 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 47 | 7.18 | |
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 58 | 95.08% | 0 | 4 | 66 | 7.06 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 54 | 7.52 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 1 | 79 | 76 | 96.2% | 0 | 0 | 92 | 8.26 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 1 | 73 | 7.12 | |
28 | Benjamin Pavard | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 2 | 2 | 61 | 6.79 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 32 | 6.82 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 2 | 60 | 7.99 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 18 | 5.88 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 3 | 0 | 69 | 6.73 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 61 | 58 | 95.08% | 1 | 1 | 73 | 6.76 | |
17 | Tajon Buchanan | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.18 | |
21 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 45 | 44 | 97.78% | 2 | 0 | 53 | 6.64 |
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Ricardo Rodriguez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 36 | 6.29 | |
91 | Duvan Estevan Zapata Banguera | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 4 | 24 | 6.48 | |
9 | Antonio Sanabria | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 5.94 | |
5 | Adam Masina | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 6.04 | |
16 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 1 | 0 | 48 | 6.36 | |
27 | Mergim Vojvoda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 18 | 6.49 | |
61 | Adrien Tameze Aousta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 26 | 5.52 | |
20 | Valentino Lazaro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 0 | 26 | 5.77 | |
32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 0 | 52 | 6.21 | |
4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 1 | 66 | 6.84 | |
19 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 40 | 38 | 95% | 7 | 0 | 67 | 6.57 | |
8 | Ivan Ilic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 0 | 54 | 6.3 | |
28 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 34 | 34 | 100% | 1 | 0 | 47 | 6.69 | |
6 | Matteo Lovato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 36 | 5.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ