![Inter Milan Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
0.85
1.03
0.84
1.02
1.85
3.60
4.30
1.03
0.83
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sadiq Umar
Ra sân: Marcus Thuram
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Igor Zubeldia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arsen Zakharyan
Ra sân: Federico Dimarco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hakan Calhanoglu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aihen Munoz Capellan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takefusa Kubo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.27 | |
70 | Alexis Alejandro Sanchez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 6.22 | |
7 | Juan Guillermo Cuadrado Bello | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 19 | 6.65 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 29 | 6.89 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 20 | 6.26 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 2 | 0 | 34 | 6.15 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 0 | 22 | 6.42 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 16 | 6.38 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 6.74 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 3 | 41 | 6.79 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 33 | 6.42 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 23 | 6.59 | |
18 | Hamari Traore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 3 | 1 | 64 | 6.73 | |
19 | Sadiq Umar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.34 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 16 | 6.32 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 0 | 53 | 6.53 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 0 | 60 | 6.51 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 5 | 0 | 33 | 6.3 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 45 | 6.31 | |
3 | Aihen Munoz Capellan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 48 | 6.58 | |
12 | Arsen Zakharyan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 25 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ