![Inter Milan Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404153002.png)
0.93
0.93
1.00
0.80
1.25
5.20
9.10
0.79
1.01
0.96
0.84
Diễn biến chính
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Red Bull Salzburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404153002.png)
Kiến tạo: Davide Frattesi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Maurits Kjaergaard
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Denzel Dumfries
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roko Simic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maurits Kjaergaard
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mads Bidstrup
Ra sân: Hakan Calhanoglu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Gourna-Douath
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Gloukh
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Red Bull Salzburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404153002.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Red Bull Salzburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404153002.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404153002.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
70 | Alexis Alejandro Sanchez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 7.11 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.74 | |
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 28 | 6.65 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.43 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 1 | 22 | 6.92 | |
28 | Benjamin Pavard | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 35 | 6.58 | |
2 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 18 | 6.21 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.18 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.63 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 16 | 6.59 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.46 |
Red Bull Salzburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Andreas Ulmer | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 5.83 | |
24 | Alexander Schlager | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 5.77 | |
22 | Oumar Solet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 25 | 5.83 | |
31 | Starhinja Pavlovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 24 | 5.82 | |
18 | Mads Bidstrup | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 5.81 | |
70 | Amar Dedic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 17 | 5.75 | |
10 | Luka Sucic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 6.02 | |
14 | Maurits Kjaergaard | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.04 | |
27 | Lucas Gourna-Douath | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 22 | 6 | |
23 | Roko Simic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.86 | |
30 | Oscar Gloukh | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 20 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ