![Inter Milan Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![RB Leipzig RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
0.98
0.86
0.87
0.98
1.48
4.50
6.00
1.00
0.84
0.98
0.84
Diễn biến chính
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Benjamin Pavard
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amadou Haidara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christoph Baumgartner
Ra sân: Alessandro Bastoni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mehdi Taromi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Forzan Assan Ouedraogo
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hakan Calhanoglu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lutsharel Geertruida
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 41 | 6.87 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 50 | 44 | 88% | 1 | 0 | 59 | 7.15 | |
7 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 30 | 28 | 93.33% | 1 | 0 | 40 | 6.91 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 1 | 37 | 6.5 | |
32 | Federico Dimarco | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 9 | 0 | 47 | 6.8 | |
28 | Benjamin Pavard | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 28 | 6.51 | |
99 | Mehdi Taromi | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 19 | 6.57 | |
2 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 34 | 6.31 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 24 | 6.67 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 3 | 0 | 51 | 6.55 | |
31 | Yann Bisseck | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.45 |
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peter Gulacsi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 26 | 6.56 | |
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 5 | 0 | 54 | 6.43 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 2 | 32 | 6.39 | |
19 | Andre Silva | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 19 | 6.11 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 47 | 6.6 | |
8 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 43 | 6.61 | |
3 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 29 | 6.12 | |
11 | Lois Openda | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 20 | 6.09 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 20 | 6.26 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 0 | 48 | 5.56 | |
7 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 18 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ