![Inter Milan Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Monza Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
0.87
0.99
0.79
1.01
1.33
4.80
7.00
0.90
0.90
1.02
0.78
Diễn biến chính
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
Kiến tạo: Denzel Dumfries
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrea Colpani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mirko Maric
Ra sân: Marcus Thuram
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denzel Dumfries
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Dimarco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dario DAmbrosio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roberto Gagliardini
Kiến tạo: Marko Arnautovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Darmian
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 34 | 6.47 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 1 | 23 | 6.77 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 37 | 6.63 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 3 | 1 | 29 | 6.85 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 44 | 6.58 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 3 | 20 | 19 | 95% | 5 | 0 | 37 | 7.51 | |
2 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 25 | 7.53 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 19 | 6.79 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 7.02 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 0 | 38 | 6.66 |
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dario DAmbrosio | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 51 | 6.45 | |
5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 40 | 5.91 | |
10 | Gianluca Caprari | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 29 | 6.13 | |
22 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 1 | 43 | 6.39 | |
6 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 1 | 42 | 6.86 | |
84 | Patrick Ciurria | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 31 | 5.87 | |
24 | Mirko Maric | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 18 | 5.99 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 0 | 36 | 6.27 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 42 | 5.93 | |
16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.26 | |
28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 22 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ