![Inter Milan Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Juventus Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
0.97
0.89
0.85
0.95
1.97
3.20
3.55
1.07
0.73
1.03
0.77
Diễn biến chính
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Adrien Rabiot
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nicolo Barella
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Dimarco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mattia De Sciglio
Ra sân: Matteo Darmian
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romelu Lukaku
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denzel Dumfries
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Chiesa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 1 | 73 | 6.3 | |
90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 18 | 6.26 | |
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 2 | 42 | 6.31 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 2 | 0 | 60 | 6.18 | |
77 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 54 | 51 | 94.44% | 1 | 1 | 60 | 6.54 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 7 | 0 | 73 | 5.88 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 4 | 52 | 44 | 84.62% | 7 | 1 | 72 | 6.69 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 0 | 48 | 6.13 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 38 | 6.62 | |
2 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 38 | 6.13 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 23 | 6.17 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 20 | 7.17 | |
6 | Danilo Luiz da Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 40 | 6.78 | |
17 | Filip Kostic | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 8 | 0 | 28 | 7.67 | |
2 | Mattia De Sciglio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 31 | 6.77 | |
25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 16 | 61.54% | 1 | 5 | 42 | 7.6 | |
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 35 | 6.86 | |
9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 2 | 28 | 6.57 | |
3 | Gleison Bremer Silva Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 19 | 6.7 | |
44 | Nicolo Fagioli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 24 | 6.28 | |
15 | Federico Gatti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 35 | 7.06 | |
30 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 31 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ