![Inter Milan Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Genoa Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
0.84
1.04
0.97
0.91
1.22
5.80
11.00
1.20
0.71
0.82
1.06
Diễn biến chính
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Alexis Alejandro Sanchez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Denzel Dumfries
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morten Frendrup
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Caricol
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junior Messias
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Dimarco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Benjamin Pavard
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefano Sabelli
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.1 | |
70 | Alexis Alejandro Sanchez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 24 | 7.77 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 25 | 6.22 | |
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 3 | 58 | 6.6 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 1 | 57 | 7.07 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 1 | 0 | 59 | 6.57 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 41 | 37 | 90.24% | 3 | 1 | 53 | 6.95 | |
28 | Benjamin Pavard | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 1 | 65 | 6.49 | |
2 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 13 | 6.18 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 20 | 14 | 70% | 1 | 1 | 34 | 6.72 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 2 | 77 | 6.59 | |
21 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 61 | 61 | 100% | 4 | 0 | 73 | 7.2 |
Genoa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Kevin Strootman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.07 | |
47 | Milan Badelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 37 | 6.13 | |
20 | Stefano Sabelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 18 | 6.09 | |
13 | Mattia Bani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 0 | 39 | 5.94 | |
11 | Albert Gudmundsson | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 30 | 6.2 | |
1 | Josep MartInez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 1 | 32 | 6.1 | |
3 | Aaron Caricol | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 24 | 5.99 | |
10 | Junior Messias | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 35 | 6.13 | |
19 | Mateo Retegui | Forward | 4 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 17 | 6.2 | |
32 | Morten Frendrup | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 31 | 5.28 | |
22 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 37 | 7.04 | |
4 | Koni De Winter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 1 | 39 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ