![Inter Milan Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![AS Roma AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
0.84
1.02
0.94
0.86
1.55
3.72
5.10
0.81
0.99
0.91
0.89
Diễn biến chính
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Benjamin Pavard
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Hakan Calhanoglu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicola Zalewski
Kiến tạo: Federico Dimarco
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Federico Dimarco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edoardo Bove
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stephan El Shaarawy
Ra sân: Denzel Dumfries
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leandro Daniel Paredes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.34 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.38 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 6.29 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.15 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.18 | |
28 | Benjamin Pavard | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 13 | 6.28 | |
2 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.25 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.15 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.17 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.34 |
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
1 | Rui Pedro dos Santos Patricio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.07 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 6 | 6.19 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.34 | |
14 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 10 | 6.74 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.19 | |
43 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.19 | |
5 | Obite Ndicka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.32 | |
59 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
52 | Edoardo Bove | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ