![Inter Milan Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![AC Milan AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
0.87
0.99
0.87
0.93
2.10
3.30
3.05
1.15
0.65
0.86
0.94
Diễn biến chính
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
Kiến tạo: Federico Dimarco
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Denzel Dumfries
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Pulisic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Olivier Giroud
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nicolo Barella
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Thuram
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Dimarco
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Lautaro Javier Martinez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alessandro Bastoni
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olivier Giroud
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tijani Reijnders
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Davide Calabria
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Hakan Calhanoglu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Loftus Cheek
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Henrik Mkhitaryan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.32 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.69 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7.01 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 3 | 9 | 6.85 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 12 | 6.48 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.25 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 100% | 4 | 0 | 14 | 7.15 | |
2 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 11 | 6.27 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 6.27 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.54 |
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Simon Kjaer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 35 | 6.21 | |
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 8 | 5.87 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.86 | |
33 | Rade Krunic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 1 | 0 | 22 | 5.95 | |
8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 27 | 6.03 | |
2 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 19 | 100% | 1 | 0 | 23 | 6.09 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 17 | 5.87 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 32 | 5.95 | |
10 | Rafael Leao | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 5.86 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 19 | 6 | |
28 | Malick Thiaw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 40 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ