![Inter Miami Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![Toronto FC Toronto FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
0.95
0.85
0.88
0.82
1.30
5.10
6.90
0.77
0.98
0.72
0.98
Diễn biến chính
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![Toronto FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Vazquez Solsona
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![Toronto FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
Đội hình xuất phát
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![Toronto FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Miami
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lionel Andres Messi | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 30 | 6.24 | |
5 | Sergi Busquets Burgos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 27 | 100% | 0 | 0 | 35 | 6.67 | |
18 | Jordi Alba Ramos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 0 | 41 | 6.77 | |
27 | Serhiy Kryvtsov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 2 | 44 | 6.78 | |
17 | Josef Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 6.29 | |
2 | DeAndre Yedlin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 24 | 6.74 | |
16 | Robert Taylor | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.18 | |
31 | Kamal Miller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 0 | 42 | 6.81 | |
11 | Facundo Farias | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 44 | 7.66 | |
1 | Drake Callender | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.62 | |
32 | Noah Allen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.14 | |
6 | Tomas Aviles | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 31 | 7 | |
41 | David Ruiz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 50 | 6.81 |
Toronto FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Michael Bradley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 30 | 6.19 | |
24 | Lorenzo Insigne | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 44 | 6.02 | |
8 | Victor Vazquez Solsona | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.14 | |
10 | Federico Bernardeschi | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 20 | 6.02 | |
21 | Jonathan Osorio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 43 | 5.99 | |
17 | Sigurd Rosted | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.14 | |
28 | Raoul Petretta | Defender | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 0 | 43 | 5.95 | |
23 | Brandon Servania | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
5 | Franco Ibarra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.13 | |
30 | Tomas Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 24 | 5.15 | |
29 | Deandre Kerr | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.54 | |
19 | Kobe Franklin | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 34 | 6.18 | |
52 | Alonso Coello | Forward | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 52 | 6.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ