![Inter Miami Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![Nashville Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
1.00
0.90
0.99
0.89
1.40
4.00
6.00
0.87
1.03
0.88
1.00
Diễn biến chính
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hany Mukhtar
Kiến tạo: Luis Suarez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
Đội hình xuất phát
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Miami
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lionel Andres Messi | Cánh phải | 4 | 3 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 22 | 8 | |
9 | Luis Suarez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 7.3 | |
5 | Sergi Busquets Burgos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 32 | 6.7 | |
21 | Nicolas Freire | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 32 | 6.3 | |
33 | Franco Negri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 30 | 6.2 | |
24 | Julian Gressel | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
57 | Marcelo Weigandt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 25 | 6.7 | |
1 | Drake Callender | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 2 | 24 | 6.7 | |
20 | Diego Gómez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 1 | 24 | 6.5 | |
6 | Tomas Aviles | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 31 | 7 | |
41 | David Ruiz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 20 | 6.4 |
Nashville
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
54 | Sean Davis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
20 | Anibal Godoy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
10 | Hany Mukhtar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 2 | 1 | 17 | 7 | |
2 | Daniel Lovitz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 2 | 27 | 6.7 | |
19 | Alex Muyl | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
9 | Sam Surridge | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 2 | 12 | 6 | |
16 | Dru Yearwood | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
14 | Jacob Shaffelburg | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 18 | 6.4 | |
30 | Elliot Panicco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
3 | Lukas MacNaughton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 17 | 6.4 | |
22 | Josh Bauer | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 16 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ