![Instituto Instituto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084441.jpg)
![Velez Sarsfield Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
0.98
0.82
0.94
0.76
2.72
2.91
2.50
0.94
0.81
0.79
0.91
Diễn biến chính
![Instituto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084441.jpg)
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abiel Osorio
Ra sân: Juan Jose Franco Arrellaga
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gianluca Prestianni
Ra sân: Axel Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Ignacio Florentin Bobadilla
Ra sân: Brahian Cuello
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Bay
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santiago Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elías Cabrera
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Instituto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084441.jpg)
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
Đội hình xuất phát
![Instituto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084441.jpg)
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Instituto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084441.jpg)
![Instituto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Instituto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jorge Carlos Carranza | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 10 | 6.37 | |
2 | Juan Jose Franco Arrellaga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 0 | 32 | 6.81 | |
6 | Fernando Ruben Alarcon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 24 | 6.5 | |
26 | Leonel Mosevich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 4 | 26 | 6.84 | |
12 | Jonathan Bay | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 22 | 6.47 | |
11 | Santiago Rodriguez | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 19 | 6.16 | |
29 | Axel Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 3 | 19 | 6.47 | |
14 | Nicolas Linares | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.68 | |
5 | Roberto Bochi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 24 | 7.36 | |
19 | Gaston Lodico | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 27 | 6.64 | |
20 | Brahian Cuello | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 16 | 6.66 |
Velez Sarsfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Lucas David Pratto | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 5.68 | |
2 | Diego Godin Leal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 24 | 6.22 | |
22 | Leonardo Burian | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.62 | |
11 | Lucas Janson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 16 | 5.8 | |
24 | Tomas Guidara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 16 | 6.08 | |
5 | Francisco Ortega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 2 | 40 | 5.86 | |
28 | Miguel Brizuela | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 2 | 33 | 6.21 | |
7 | Jose Ignacio Florentin Bobadilla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 27 | 6.36 | |
19 | Abiel Osorio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 24 | 6.22 | |
42 | Gianluca Prestianni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.16 | |
33 | Elías Cabrera | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 20 | 5.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ