Vòng 6
07:30 ngày 18/02/2025
Instituto AC Cordoba
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
San Lorenzo
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.82
O 2
0.94
U 2
0.71
1
2.07
X
2.91
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 0.5
0.62
U 0.5
1.20

Diễn biến chính

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Phút
San Lorenzo San Lorenzo
16'
match yellow.png Andres Vombergar
Francis Mac Allister match yellow.png
35'
44'
match var Malcom Braida Penalty awarded
45'
match pen 0 - 1 Andres Vombergar
Stefano Moreyra
Ra sân: Francis Mac Allister
match change
46'
62'
match change EMANUEL CECCHINI
Ra sân: Andres Vombergar
62'
match change Nery Domínguez
Ra sân: Elian Mateo Irala
62'
match yellow.png Jhohan Sebastian Romana Espitia
64'
match yellow.png EMANUEL CECCHINI
Silvio Ezequiel Romero
Ra sân: Nicolas Cordero
match change
66'
Damian Puebla
Ra sân: Damian Batallini
match change
67'
72'
match yellow.png Ezequiel Herrera
Jeremías Lázaro
Ra sân: Jonas Acevedo
match change
76'
Matias Klimowicz
Ra sân: Gaston Lodico
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
San Lorenzo San Lorenzo
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
8
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
14
 
Sút ra ngoài
 
2
20
 
Sút Phạt
 
12
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
352
 
Số đường chuyền
 
181
68%
 
Chuyền chính xác
 
55%
12
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
36
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
8
22
 
Long pass
 
16
78
 
Pha tấn công
 
68
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Stefano Moreyra
22
Damian Puebla
10
Silvio Ezequiel Romero
16
Jeremías Lázaro
77
Matias Klimowicz
38
Joaquin Papaleo
23
Emanuel Tomas Beltran Bardas
21
Elias Pereyra
5
Nicolas Zalazar
30
Franco Diaz
15
Matias Gallardo
7
Matias Godoy
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba 4-2-3-1
4-4-2 San Lorenzo San Lorenzo
28
Roffo
18
Rodrígue...
6
Alarcon
31
Requena
2
Arrellag...
19
Lodico
14
Allister
8
Acevedo
27
Luna
11
Batallin...
29
Cordero
12
Gill
32
Herrera
4
Espitia
36
Herrera
37
Baez
11
Reali
24
Tripichi...
5
Irala
21
Braida
28
Cuello
9
Vomberga...

Substitutes

16
Nery Domínguez
15
EMANUEL CECCHINI
25
Jose Antonio Devecchi
23
Gaston Hernandez Bravo
30
Oscar Arias
51
Maximiliano Zelaya
19
Manuel Insaurralde
26
Juan Cruz Vega
41
Valentin Escalante
40
Juan Rattalino
50
Agustin Ladstatter
22
Branco Salinardi
Đội hình dự bị
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Stefano Moreyra 34
Damian Puebla 22
Silvio Ezequiel Romero 10
Jeremías Lázaro 16
Matias Klimowicz 77
Joaquin Papaleo 38
Emanuel Tomas Beltran Bardas 23
Elias Pereyra 21
Nicolas Zalazar 5
Franco Diaz 30
Matias Gallardo 15
Matias Godoy 7
Instituto AC Cordoba San Lorenzo
16 Nery Domínguez
15 EMANUEL CECCHINI
25 Jose Antonio Devecchi
23 Gaston Hernandez Bravo
30 Oscar Arias
51 Maximiliano Zelaya
19 Manuel Insaurralde
26 Juan Cruz Vega
41 Valentin Escalante
40 Juan Rattalino
50 Agustin Ladstatter
22 Branco Salinardi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
55.67% Kiểm soát bóng 40.67%
13 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 0.2
3.4 Phạt góc 2.8
1.5 Thẻ vàng 2.3
3.2 Sút trúng cầu môn 2.9
47.7% Kiểm soát bóng 32.8%
11.1 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Instituto AC Cordoba (8trận)
Chủ Khách
San Lorenzo (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
3
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
0
2

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Juan Jose Franco Arrellaga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 2 28.57% 0 0 23 6.7
6 Fernando Ruben Alarcon Trung vệ 2 0 0 19 14 73.68% 0 3 23 6.7
14 Francis Mac Allister Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 10 52.63% 0 4 25 6.7
18 Lucas Rodríguez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 6 50% 3 0 20 6.6
11 Damian Batallini Cánh phải 1 0 0 10 7 70% 3 0 24 7.1
8 Jonas Acevedo Cánh trái 1 0 1 10 9 90% 2 0 21 6.6
19 Gaston Lodico Tiền vệ trụ 0 0 3 17 14 82.35% 4 0 27 7.2
29 Nicolas Cordero Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 1 3 13 6.6
28 Manuel Roffo Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 17 6.9
27 Alex Luna Tiền đạo thứ 2 2 0 0 6 5 83.33% 1 0 17 7.3
31 Gonzalo Requena Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 2 19 6.6

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nicolas Tripichio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 1 11 6.3
4 Jhohan Sebastian Romana Espitia Trung vệ 0 0 1 4 1 25% 0 3 13 7.1
9 Andres Vombergar Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 7 6.5
21 Malcom Braida Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 2 40% 2 0 16 6.4
12 Orlando Gill Thủ môn 0 0 0 10 4 40% 0 0 12 6.6
28 Alexis Ricardo Cuello Tiền đạo cắm 1 1 0 3 0 0% 0 0 21 6.6
32 Ezequiel Herrera Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 12 6.5
11 Matias Reali Cánh phải 1 0 1 2 1 50% 2 0 8 6.7
5 Elian Mateo Irala Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 8 5 62.5% 0 1 13 6.6
37 Elias Baez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 3 37.5% 0 1 26 6.3
36 Daniel Herrera Trung vệ 1 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ