![Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084441.jpg)
![Atletico Tucuman Atletico Tucuman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085312.jpg)
1.08
0.80
0.82
1.04
2.30
2.75
3.20
0.77
1.14
0.57
1.30
Diễn biến chính
![Instituto AC Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084441.jpg)
![Atletico Tucuman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085312.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Facundo Ezequiel Suarez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Justo Giani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Nicolas Castro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gonzalo Paz
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Silvio Ezequiel Romero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Guido Mainero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Ezequiel Suarez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adrian Guillermo Sanchez
Kiến tạo: Jonas Acevedo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Ambrogio
Ra sân: Gaston Lodico
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damian Puebla
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Instituto AC Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084441.jpg)
![Atletico Tucuman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085312.jpg)
Đội hình xuất phát
![Instituto AC Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084441.jpg)
![Atletico Tucuman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085312.jpg)
![Instituto AC Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084441.jpg)
![Instituto AC Cordoba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085312.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Instituto AC Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Silvio Ezequiel Romero | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
2 | Juan Jose Franco Arrellaga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 3 | 2 | 30 | 6.7 | |
6 | Fernando Ruben Alarcon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 3 | 24 | 6.4 | |
12 | Jonathan Bay | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 39 | 6.8 | |
17 | Guido Mainero | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 22 | 6.7 | |
5 | Roberto Bochi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
19 | Gaston Lodico | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 36 | 32 | 88.89% | 3 | 0 | 47 | 7 | |
33 | Miguel Brizuela | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 24 | 6.7 | |
9 | Facundo Ezequiel Suarez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 5 | 22 | 8.4 | |
28 | Manuel Roffo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
22 | Damian Puebla | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 1 | 28 | 7.2 |
Atletico Tucuman
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Alexis Nicolas Castro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 19 | 6.5 | |
20 | Nicolas Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 4 | 38 | 6.5 | |
22 | Sergio Ortiz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
39 | Matias Orihuela | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
1 | Jose Antonio Devecchi | Thủ môn | 1 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
10 | Joaquin Pereyra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 32 | 6.4 | |
40 | Justo Giani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
2 | Francis Flores | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 29 | 6.5 | |
9 | Mateo Bajamich | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.6 | |
37 | Mateo Coronel | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
19 | Marcelo Luciano Estigarribia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 31 | 6.9 | |
5 | Adrian Guillermo Sanchez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 22 | 6.3 | |
14 | Agustín Lagos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 2 | 37 | 6.6 | |
3 | Gonzalo Paz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 25 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ