Vòng 11
04:45 ngày 30/03/2025
Independiente
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (4 - 0)
Godoy Cruz Antonio Tomba
Địa điểm: Estadio Independiente
Thời tiết: Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
+1
0.84
O 2
0.93
U 2
0.95
1
1.55
X
3.80
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.14
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Independiente Independiente
Phút
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Felipe Ignacio Loyola Olea 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Avalos Stumpfs
match goal
2'
Felipe Ignacio Loyola Olea 2 - 0 match goal
18'
Lucas Arce(OW) 3 - 0 match phan luoi
25'
Santiago Hidalgo match yellow.png
26'
28'
match yellow.png Bastian Yanez
Gabriel Avalos Stumpfs 4 - 0 match goal
35'
46'
match change Vicente Poggi
Ra sân: Bastian Yanez
46'
match change Matias Gonzalez
Ra sân: Luciano Pascual
57'
match change Tomas Pozzo
Ra sân: Gonzalo Damian Abrego
Pablo Manuel Galdames
Ra sân: Felipe Ignacio Loyola Olea
match change
60'
Matias Gimenez Rojas
Ra sân: Gabriel Avalos Stumpfs
match change
61'
Lautaro Millan
Ra sân: Santiago Hidalgo
match change
71'
Federico Andres Mancuello
Ra sân: Luciano Javier Cabral
match change
71'
73'
match change Xabier Auzmendi Arruabarrena
Ra sân: Luca Martinez Dupuy
Diego Tarzia
Ra sân: Santiago Montiel
match change
85'
87'
match change Santino Andino
Ra sân: Roberto Nicolas Fernandez Fagundez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Independiente Independiente
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
6
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
546
 
Số đường chuyền
 
347
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
6
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
19
19
 
Cản phá thành công
 
24
12
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
36
 
Long pass
 
27
85
 
Pha tấn công
 
70
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Pablo Manuel Galdames
34
Matias Gimenez Rojas
14
Lautaro Millan
11
Federico Andres Mancuello
27
Diego Tarzia
1
Joaquin Blazquez
35
Santiago Salle
32
Franco Paredes
3
Adrian Sporle
20
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
18
Ignacio Maestro Puch
19
Lucas Roman
Independiente Independiente 4-3-3
4-2-3-1 Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
33
Rey
77
Angulo
36
Valdez
26
Lomonaco
4
Vera
10
Cabral
23
Marcone
5
2
Olea
7
Montiel
9
Stumpfs
16
Hidalgo
1
Petroli
4
Arce
26
Mendoza
23
Rasmusse...
3
Moran
32
Abrego
5
Sosa
13
Fagundez
35
Pascual
24
Yanez
77
Dupuy

Substitutes

25
Vicente Poggi
17
Matias Gonzalez
10
Tomas Pozzo
31
Xabier Auzmendi Arruabarrena
27
Santino Andino
40
Edilson Salinas
29
Leonardo Jara
6
Leandro Quiroz
2
Tomas Rossi
21
Andres Meli
41
Facundo Altamira
20
Kevin Parzajuk
Đội hình dự bị
Independiente Independiente
Pablo Manuel Galdames 8
Matias Gimenez Rojas 34
Lautaro Millan 14
Federico Andres Mancuello 11
Diego Tarzia 27
Joaquin Blazquez 1
Santiago Salle 35
Franco Paredes 32
Adrian Sporle 3
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez 20
Ignacio Maestro Puch 18
Lucas Roman 19
Independiente Godoy Cruz Antonio Tomba
25 Vicente Poggi
17 Matias Gonzalez
10 Tomas Pozzo
31 Xabier Auzmendi Arruabarrena
27 Santino Andino
40 Edilson Salinas
29 Leonardo Jara
6 Leandro Quiroz
2 Tomas Rossi
21 Andres Meli
41 Facundo Altamira
20 Kevin Parzajuk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 1.67
1.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 1
42.33% Kiểm soát bóng 41.67%
2.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.6
0.6 Bàn thua 1.1
3.2 Phạt góc 3.6
1.7 Thẻ vàng 2.1
3.3 Sút trúng cầu môn 2.4
50.5% Kiểm soát bóng 46%
6.8 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Independiente (15trận)
Chủ Khách
Godoy Cruz Antonio Tomba (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
0
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
2
1
2

Independiente Independiente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ivan Marcone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 74 65 87.84% 0 0 83 6.9
11 Federico Andres Mancuello Tiền vệ trụ 0 0 2 7 6 85.71% 2 0 11 6.8
33 Rodrigo Rey Thủ môn 0 0 0 32 24 75% 0 0 39 7.4
9 Gabriel Avalos Stumpfs Tiền đạo cắm 3 3 2 9 7 77.78% 0 0 22 8.3
8 Pablo Manuel Galdames Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 30 6.7
10 Luciano Javier Cabral Midfielder 1 0 2 38 33 86.84% 0 0 53 6.8
77 Alvaro Angulo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 61 48 78.69% 1 2 81 8.1
36 Sebastian Valdez Trung vệ 0 0 0 76 70 92.11% 0 3 86 7.2
4 Federico Vera Hậu vệ cánh phải 0 0 2 42 37 88.1% 3 3 72 7.4
26 Kevin Lomonaco Trung vệ 0 0 0 85 78 91.76% 0 1 88 7.2
5 Felipe Ignacio Loyola Olea Tiền vệ trụ 2 2 2 45 38 84.44% 1 0 58 8.8
16 Santiago Hidalgo Tiền đạo cắm 2 1 1 14 10 71.43% 0 1 23 6.1
34 Matias Gimenez Rojas Tiền đạo cắm 2 1 0 12 10 83.33% 0 1 18 6.6
7 Santiago Montiel Cánh phải 1 1 0 29 21 72.41% 3 0 42 6.9
14 Lautaro Millan Tiền vệ phải 1 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.5

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Federico Rasmussen Trung vệ 1 0 0 25 23 92% 0 2 47 6.6
17 Matias Gonzalez Forward 0 0 0 9 7 77.78% 2 0 19 6.7
13 Roberto Nicolas Fernandez Fagundez Tiền vệ trụ 3 1 1 35 23 65.71% 2 1 64 7
24 Bastian Yanez Forward 0 0 1 13 12 92.31% 3 0 22 6.4
25 Vicente Poggi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 15 83.33% 0 0 24 6.5
32 Gonzalo Damian Abrego Tiền vệ trụ 0 0 0 32 23 71.88% 1 2 40 6.4
10 Tomas Pozzo Tiền vệ công 0 0 3 24 24 100% 2 0 30 7.1
77 Luca Martinez Dupuy Tiền đạo cắm 2 0 0 12 9 75% 0 1 22 6.4
4 Lucas Arce Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 25 100% 0 1 42 6.1
31 Xabier Auzmendi Arruabarrena Forward 2 0 0 6 2 33.33% 0 2 8 6.8
5 Bruno Javier Leyes Sosa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 45 93.75% 0 1 57 6.4
1 Franco Petroli Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 31 6.6
26 Mateo Mendoza Trung vệ 0 0 0 43 40 93.02% 0 0 52 6.5
35 Luciano Pascual Tiền vệ công 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 22 6.3
3 Juan Moran Hậu vệ cánh trái 1 0 0 20 15 75% 2 1 54 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ