![Independiente Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
![Barracas Central Barracas Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917093730.jpg)
0.86
0.94
0.84
0.86
1.86
3.10
4.00
1.00
0.75
0.75
0.95
Diễn biến chính
![Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
![Barracas Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917093730.jpg)
Kiến tạo: Federico Andres Mancuello
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Mater
Ra sân: Lucas Gonzalez Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Alexis Pedro Canelo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brian Calderara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Arce
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mauro Peinipil
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Dominguez Ansorena
Ra sân: Braian Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damian Perez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Andres Mancuello
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mauricio Isla
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
![Barracas Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917093730.jpg)
Đội hình xuất phát
![Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
![Barracas Central](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917093730.jpg)
![Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084325.jpg)
![Independiente](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917093730.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Independiente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Mauricio Isla | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 0 | 50 | 6.7 | |
23 | Ivan Marcone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 50 | 7 | |
15 | Damian Perez | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 63 | 6.6 | |
11 | Federico Andres Mancuello | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 42 | 7 | |
13 | Cristian Baez | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 55 | 6.7 | |
33 | Rodrigo Rey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
32 | Alexis Pedro Canelo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
2 | Joaquin Laso | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 4 | 52 | 6.7 | |
17 | Lucas Gonzalez Martinez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 2 | 45 | 7.3 | |
29 | Braian Martinez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
34 | Matias Gimenez Rojas | Forward | 1 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 2 | 33 | 7.3 |
Barracas Central
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Joaquin Susvielles | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.3 | |
9 | Alexis Dominguez Ansorena | Forward | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 27 | 6.7 | |
16 | Francisco Alvarez | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
33 | Facundo Mater | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 23 | 6.3 | |
1 | Andres Desabato | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
10 | Ivan Tapia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 26 | 6.6 | |
6 | Rodrigo Insua | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 23 | 6.3 | |
21 | Brian Calderara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
14 | Juan Ignacio Diaz | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 18 | 6.1 | |
4 | Mauro Peinipil | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 30 | 6.5 | |
19 | Carlos Arce | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 33 | 6.5 | |
2 | Nicolas Capraro | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 3 | 27 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ