![Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085146.jpg)
![Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084917.jpg)
0.82
1.06
0.79
0.82
2.01
2.95
3.65
1.23
0.69
0.50
1.50
Diễn biến chính
![Independiente Rivadavia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085146.jpg)
![Defensa Y Justicia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084917.jpg)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Esteban Burgos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luciano Herrera
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ezequiel Ham
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fernando Romero
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Nicolas Molinas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Alanis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ezequiel Cannavo
Ra sân: Agustin Nicolas Mulet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gonzalo Rios
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Independiente Rivadavia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085146.jpg)
![Defensa Y Justicia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084917.jpg)
Đội hình xuất phát
![Independiente Rivadavia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085146.jpg)
![Defensa Y Justicia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084917.jpg)
![Independiente Rivadavia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917085146.jpg)
![Independiente Rivadavia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084917.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Independiente Rivadavia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Sebastian Villa Cano | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 7 | 1 | 25 | 6.6 | |
28 | Gonzalo Rios | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 27 | 7 | ||
25 | Federico Emanuel Milo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 3 | 0 | 28 | 6.7 | |
5 | Esteban Burgos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
8 | Ezequiel Ham | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 30 | 7.1 | |
40 | Ivan Villalba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 1 | 27 | 6.6 | |
41 | Matias Ruiz Diaz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
1 | Ezequiel Centurion | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
39 | Fernando Romero | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 2 | 18 | 6.9 | |
26 | Franco Agustin Romero | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 25 | 7.2 | |
6 | Agustin Nicolas Mulet | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 25 | 6.8 | |
42 | Sheyko Studer | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.7 |
Defensa Y Justicia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Victor Emanuel Aguilera | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 5 | 32 | 6.7 | |
5 | Kevin Russel Gutierrez Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 1 | 33 | 6.1 | |
17 | Gabriel Alanis | Tiền vệ trái | 3 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 27 | 6.8 | |
23 | Enrique Alberto Bologna Gomez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
10 | Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 32 | 6.6 | |
26 | Dario Caceres | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 0 | 40 | 6.7 | |
21 | Santiago Ramos Mingo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 3 | 34 | 6.4 | |
9 | Juan Miritello | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 21 | 6.3 | |
16 | Aaron Nicolas Molinas | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 32 | 7.1 | |
14 | Ezequiel Cannavo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 29 | 6.7 | |
27 | Luciano Herrera | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 27 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ