![Iceland Iceland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141615.png)
![Xứ Wales Xứ Wales](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190820090728.png)
1.03
0.81
0.95
0.87
2.75
3.25
2.45
1.01
0.83
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Iceland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141615.png)
![Xứ Wales](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190820090728.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Neco Williams
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kolbeinn Birgir Finnsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Willum Thor Willumsson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brennan Johnson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jon Dagur Thorsteinsson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Connor Roberts
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sorba Thomas
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andri Lucas Gudjohnsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Iceland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141615.png)
![Xứ Wales](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190820090728.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Iceland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141615.png)
![Xứ Wales](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190820090728.png)
![Iceland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141615.png)
![Iceland](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190820090728.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Iceland
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Gylfi Sigurdsson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.16 | |
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 44 | 6.28 | |
21 | Arnor Ingvi Traustason | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
5 | Sverrir Ingi Ingason | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 1 | 63 | 6.23 | |
20 | Daniel Leo Gretarsson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 1 | 61 | 6.2 | |
14 | Kolbeinn Birgir Finnsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 29 | 6.09 | |
17 | Logi Tomasson | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 0 | 32 | 7.6 | |
11 | Jon Dagur Thorsteinsson | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 7 | 0 | 47 | 7.04 | |
15 | Willum Thor Willumsson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 17 | 5.82 | |
3 | Valgeir Lunddal Fridriksson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 34 | 20 | 58.82% | 2 | 1 | 49 | 6.16 | |
16 | Stefan Teitur Thordarson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 0 | 37 | 6.03 | |
12 | Hakon Rafn Valdimarsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 20 | 6.86 | |
9 | Orri Steinn Oskarsson | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 4 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 1 | 43 | 7.16 | |
23 | Mikael Egill Ellertsson | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 16 | 6.2 | |
22 | Andri Lucas Gudjohnsen | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 2 | 1 | 27 | 6.35 |
Xứ Wales
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ben Davies | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 72 | 87.8% | 0 | 0 | 93 | 6.3 | |
14 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 39 | 6.11 | |
20 | Wes Burns | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 22 | 5.57 | |
13 | Kieffer Moore | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 33 | 6.61 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 47 | 7.43 | |
12 | Danny Ward | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 50 | 5.61 | |
6 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 4 | 74 | 6.77 | |
15 | Liam Cullen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.27 | |
19 | Sorba Thomas | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 0 | 43 | 6.38 | |
11 | Brennan Johnson | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 22 | 7.21 | |
3 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 59 | 55 | 93.22% | 3 | 0 | 88 | 8.34 | |
16 | Benjamin Cabango | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.28 | |
10 | Oliver Cooper | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 48 | 6.22 | |
17 | Jordan James | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 50 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ