Vòng League A/B Relegation
02:45 ngày 21/03/2025
Hy Lạp
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Scotland
Địa điểm: Athens Olympic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.88
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
1.91
X
3.40
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Hy Lạp Hy Lạp
Phút
Scotland Scotland
33'
match pen 0 - 1 Scott Mctominay
45'
match yellow.png Lewis Ferguson
Konstantinos Karetsas
Ra sân: Georgios Masouras
match change
46'
Emmanouil Siopis match yellow.png
64'
Dimitrios Pelkas
Ra sân: Petros Mantalos
match change
72'
Evangelos Pavlidis
Ra sân: Giannis Konstantelias
match change
72'
Christos Zafeiris
Ra sân: Christos Tzolis
match change
72'
76'
match change Kieran Tierney
Ra sân: Kenny Mclean
76'
match change George Hirst
Ra sân: Che Adams
Taxiarhis Fountas
Ra sân: Fotis Ioannidis
match change
81'
Taxiarhis Fountas Penalty cancelled match var
86'
89'
match change Ryan Porteous
Ra sân: Anthony Ralston
90'
match change Max Johnston
Ra sân: Billy Gilmour

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hy Lạp Hy Lạp
Scotland Scotland
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
569
 
Số đường chuyền
 
433
89%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
16
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
4
16
 
Long pass
 
27
137
 
Pha tấn công
 
63
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Konstantinos Karetsas
14
Evangelos Pavlidis
10
Dimitrios Pelkas
11
Taxiarhis Fountas
6
Christos Zafeiris
16
Christos Mouzakitis
17
Pantelis Hatzidiakos
5
Panagiotis Retsos
13
Christos Mandas
1
Odisseas Vlachodimos
22
Dimitris Giannoulis
2
Georgios Vagiannidis
Hy Lạp Hy Lạp 4-2-3-1
4-2-3-1 Scotland Scotland
12
Tzolakis
21
Tsimikas
3
Kouliera...
4
Mavropan...
15
Rota
20
Mantalos
23
Siopis
9
Tzolis
18
Konstant...
7
Masouras
8
Ioannidi...
1
Gordon
2
Ralston
15
Souttar
5
Hanley
3
Robertso...
8
Gilmour
23
Mclean
7
McGinn
4
Mctomina...
19
Ferguson
10
Adams

Substitutes

18
George Hirst
14
Ryan Porteous
6
Kieran Tierney
22
Max Johnston
16
Scott McKenna
12
Liam Kelly
9
Tommy Conway
21
Cieran Slicker
20
Lennon Miller
11
James Wilson
13
Jack Hendry
17
Kevin Nisbet
Đội hình dự bị
Hy Lạp Hy Lạp
Konstantinos Karetsas 19
Evangelos Pavlidis 14
Dimitrios Pelkas 10
Taxiarhis Fountas 11
Christos Zafeiris 6
Christos Mouzakitis 16
Pantelis Hatzidiakos 17
Panagiotis Retsos 5
Christos Mandas 13
Odisseas Vlachodimos 1
Dimitris Giannoulis 22
Georgios Vagiannidis 2
Hy Lạp Scotland
18 George Hirst
14 Ryan Porteous
6 Kieran Tierney
22 Max Johnston
16 Scott McKenna
12 Liam Kelly
9 Tommy Conway
21 Cieran Slicker
20 Lennon Miller
11 James Wilson
13 Jack Hendry
17 Kevin Nisbet

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
52.33% Kiểm soát bóng 53%
9.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 3.5
1.9 Thẻ vàng 1.6
4.9 Sút trúng cầu môn 2.9
47% Kiểm soát bóng 48.6%
11.9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hy Lạp (8trận)
Chủ Khách
Scotland (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
2
1
2
2

Hy Lạp Hy Lạp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 6.02
7 Georgios Masouras Cánh trái 0 0 0 10 9 90% 1 0 14 6.06
20 Petros Mantalos Tiền vệ công 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 21 5.96
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 11 6.05
4 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 2 33 6.19
15 Lazaros Rota Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 30 93.75% 0 2 45 5.78
8 Fotis Ioannidis Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 1 1 12 5.94
9 Christos Tzolis Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 2 10 6.13
18 Giannis Konstantelias Tiền vệ công 0 0 1 13 12 92.31% 0 0 20 6.35
12 Konstantinos Tzolakis Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 19 6.08
3 Konstantinos Koulierakis Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 22 6.16

Scotland Scotland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Craig Gordon Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 12 6.36
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 32 6.46
5 Grant Hanley Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 1 29 6.8
7 John McGinn Tiền vệ trụ 0 0 0 20 18 90% 1 0 24 6.32
3 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 20 74.07% 6 0 34 6.3
19 Lewis Ferguson Midfielder 0 0 0 14 14 100% 0 0 18 6.34
15 John Souttar Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.5
10 Che Adams Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.51
2 Anthony Ralston Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 14 93.33% 2 2 28 7
4 Scott Mctominay Tiền vệ trụ 3 1 0 14 14 100% 0 0 22 7.27
8 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 44 39 88.64% 2 0 49 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ