![Hy Lạp Hy Lạp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130625113819.jpg)
![Phần Lan Phần Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190907165420.jpg)
1.02
0.80
0.95
0.85
1.91
3.60
3.90
1.03
0.85
1.14
0.75
Diễn biến chính
![Hy Lạp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130625113819.jpg)
![Phần Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190907165420.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rasmus Schuller
Ra sân: Anastasios Chatzigiovannis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Antman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Kallman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Lod
Ra sân: Petros Mantalos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Bouchalakis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Anastasios Bakasetas
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Anastasios Bakasetas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fotis Ioannidis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Glen Kamara
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hy Lạp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130625113819.jpg)
![Phần Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190907165420.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Hy Lạp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130625113819.jpg)
![Phần Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190907165420.jpg)
![Hy Lạp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130625113819.jpg)
![Hy Lạp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190907165420.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hy Lạp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Andreas Bouchalakis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 37 | 6.92 | |
11 | Anastasios Bakasetas | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 43 | 35 | 81.4% | 4 | 1 | 56 | 7.93 | |
1 | Odisseas Vlachodimos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 36 | 6.55 | |
10 | Dimitrios Pelkas | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 3 | 0 | 49 | 6.82 | |
23 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.17 | |
14 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 1 | 9 | 6.24 | |
20 | Petros Mantalos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 39 | 6.44 | |
21 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 4 | 0 | 76 | 7.38 | |
4 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 2 | 69 | 8.19 | |
16 | Anastasios Chatzigiovannis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.46 | |
15 | Lazaros Rota | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 65 | 7.08 | |
8 | Fotis Ioannidis | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 33 | 8.93 | |
2 | Georgios Vagiannidis | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.3 | |
19 | Christos Zafeiris | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 20 | 6.08 | |
18 | Giannis Konstantelias | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 36 | 6.41 | |
3 | Konstantinos Koulierakis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 1 | 56 | 6.95 |
Phần Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Fredrik Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 9 | 5.93 | |
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 40 | 5.38 | |
11 | Rasmus Schuller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 0 | 44 | 5.88 | |
20 | Joel Pohjanpalo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 12 | 5.85 | |
8 | Robin Lod | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 3 | 0 | 52 | 6.35 | |
6 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 0 | 57 | 5.98 | |
16 | Urho Nissila | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 30 | 6.25 | |
19 | Benjamin Kallman | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 24 | 5.51 | |
13 | Adam Stahl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 4 | 1 | 68 | 6.33 | |
5 | Arttu Hoskonen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 65 | 94.2% | 0 | 1 | 80 | 6.54 | |
4 | Robert Ivanov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 108 | 93 | 86.11% | 0 | 2 | 120 | 6.27 | |
7 | Oliver Antman | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 28 | 5.91 | |
3 | Matti Peltola | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 2 | 72 | 5.86 | |
14 | Topi Keskinen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 11 | 5.79 | |
21 | Leo Walta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.02 | |
17 | Tomas Galvez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 2 | 0 | 63 | 6.53 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ