![Hy Lạp Hy Lạp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130625113819.jpg)
![Hà Lan Hà Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155411.jpg)
0.75
1.05
0.75
0.95
3.05
3.30
2.05
0.65
1.10
0.95
0.75
Diễn biến chính
![Hy Lạp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130625113819.jpg)
![Hà Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155411.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lutsharel Geertruida
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Anastasios Bakasetas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dimitrios Kourbelis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Konstantinos Koulierakis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wout Weghorst
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Quilindschy Hartman
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Georgios Masouras
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Petros Mantalos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mats Wieffer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Hy Lạp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130625113819.jpg)
![Hà Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155411.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Hy Lạp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130625113819.jpg)
![Hà Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155411.jpg)
![Hy Lạp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130625113819.jpg)
![Hy Lạp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512155411.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hy Lạp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Dimitrios Kourbelis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.22 | |
11 | Anastasios Bakasetas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 16 | 6.25 | |
1 | Odisseas Vlachodimos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 7.95 | |
7 | Georgios Masouras | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 22 | 6.68 | |
20 | Petros Mantalos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 16 | 6.16 | |
21 | Konstantinos Tsimikas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 15 | 6.32 | |
2 | Panagiotis Retsos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
4 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 26 | 7.07 | |
15 | Lazaros Rota | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 23 | 5.96 | |
8 | Fotis Ioannidis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 18 | 6.41 | |
3 | Konstantinos Koulierakis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 33 | 5.97 |
Hà Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 1 | 46 | 6.96 | |
9 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 5.62 | |
5 | Nathan Ake | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 0 | 54 | 6.34 | |
7 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.48 | |
22 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 2 | 28 | 6.45 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 0 | 53 | 6.72 | |
18 | Donyell Malen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
2 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 0 | 47 | 6.09 | |
8 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 2 | 36 | 6.39 | |
10 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 4 | 0 | 33 | 6.36 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.68 | |
12 | Quilindschy Hartman | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 5 | 0 | 44 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ